ZEROBASEZBT sang EUR:Chuyển đổi ZEROBASE (ZBT) sang Euro (EUR)

ZBT/EUR: 1 ZBT ≈ €0.218 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZEROBASE Thị trường hôm nay

ZEROBASE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.218. Với nguồn cung lưu hành là 220,000,000 ZBT, tổng vốn hóa thị trường của ZBT tính bằng EUR là €41,320,062.59. Trong 24h qua, giá của ZBT tính bằng EUR đã giảm €-0.02921, biểu thị mức giảm -11.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBT tính bằng EUR là €0.7665, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBT sang EUR

0.218-11.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBT sang EUR là €0.218 EUR, với sự thay đổi -11.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZEROBASE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZEROBASEZBT/USDT
Giao ngay
$0.2545
-11.57%
logo ZEROBASEZBT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2547
-11.53%

The real-time trading price of ZBT/USDT Spot is $0.2545, with a 24-hour trading change of -11.57%, ZBT/USDT Spot is $0.2545 and -11.57%, and ZBT/USDT Perpetual is $0.2547 and -11.53%.

Bảng chuyển đổi ZEROBASE sang Euro

Bảng chuyển đổi ZBT sang EUR

logo ZEROBASESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZBT
0.21EUR
2ZBT
0.43EUR
3ZBT
0.65EUR
4ZBT
0.87EUR
5ZBT
1.09EUR
6ZBT
1.3EUR
7ZBT
1.52EUR
8ZBT
1.74EUR
9ZBT
1.96EUR
10ZBT
2.18EUR
1,000ZBT
218.06EUR
5,000ZBT
1,090.31EUR
10,000ZBT
2,180.63EUR
50,000ZBT
10,903.19EUR
100,000ZBT
21,806.39EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZBT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZEROBASE
1EUR
4.58ZBT
2EUR
9.17ZBT
3EUR
13.75ZBT
4EUR
18.34ZBT
5EUR
22.92ZBT
6EUR
27.51ZBT
7EUR
32.1ZBT
8EUR
36.68ZBT
9EUR
41.27ZBT
10EUR
45.85ZBT
100EUR
458.58ZBT
500EUR
2,292.9ZBT
1,000EUR
4,585.81ZBT
5,000EUR
22,929.05ZBT
10,000EUR
45,858.11ZBT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBT sang EUR và EUR sang ZBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZBT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZEROBASE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBT = $0.25 USD, 1 ZBT = €0.22 EUR, 1 ZBT = ₹22.41 INR, 1 ZBT = Rp4,221.96 IDR, 1 ZBT = $0.36 CAD, 1 ZBT = £0.19 GBP, 1 ZBT = ฿8.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
37.1
logo BTCBTC
0.005379
logo ETHETH
0.1527
logo USDTUSDT
580.49
logo BNBBNB
0.5431
logo XRPXRP
244.53
logo SOLSOL
3.21
logo USDCUSDC
580.63
logo SMARTSMART
133,134.07
logo STETHSTETH
0.1529
logo TRXTRX
1,809.42
logo DOGEDOGE
3,045.89
logo ADAADA
926.9
logo WBTCWBTC
0.005371
logo LINKLINK
33.7
logo USDEUSDE
581.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZEROBASE (ZBT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZBT của bạn

Nhập số lượng ZBT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZEROBASE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZEROBASE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZEROBASE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZEROBASE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZEROBASE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZEROBASE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZEROBASE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZEROBASE (ZBT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide