ZEROBASEZBT sang EUR:Chuyển đổi ZEROBASE (ZBT) sang Euro (EUR)

ZBT/EUR: 1 ZBT ≈ €0.09244 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZEROBASE Thị trường hôm nay

ZEROBASE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09244. Với nguồn cung lưu hành là 220,000,000 ZBT, tổng vốn hóa thị trường của ZBT tính bằng EUR là €17,451,595.75. Trong 24h qua, giá của ZBT tính bằng EUR đã giảm €-0.004535, biểu thị mức giảm -4.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBT tính bằng EUR là €0.7637, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08675.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBT sang EUR

0.09244-4.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBT sang EUR là €0.09244 EUR, với sự thay đổi -4.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZEROBASE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZEROBASEZBT/USDT
Giao ngay
$0.1077
-4.24%
logo ZEROBASEZBT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.108
-4.00%

The real-time trading price of ZBT/USDT Spot is $0.1077, with a 24-hour trading change of -4.24%, ZBT/USDT Spot is $0.1077 and -4.24%, and ZBT/USDT Perpetual is $0.108 and -4.00%.

Bảng chuyển đổi ZEROBASE sang Euro

Bảng chuyển đổi ZBT sang EUR

logo ZEROBASESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZBT
0.09EUR
2ZBT
0.18EUR
3ZBT
0.27EUR
4ZBT
0.36EUR
5ZBT
0.46EUR
6ZBT
0.55EUR
7ZBT
0.64EUR
8ZBT
0.73EUR
9ZBT
0.83EUR
10ZBT
0.92EUR
10,000ZBT
924.43EUR
50,000ZBT
4,622.15EUR
100,000ZBT
9,244.31EUR
500,000ZBT
46,221.55EUR
1,000,000ZBT
92,443.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZBT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZEROBASE
1EUR
10.81ZBT
2EUR
21.63ZBT
3EUR
32.45ZBT
4EUR
43.26ZBT
5EUR
54.08ZBT
6EUR
64.9ZBT
7EUR
75.72ZBT
8EUR
86.53ZBT
9EUR
97.35ZBT
10EUR
108.17ZBT
100EUR
1,081.74ZBT
500EUR
5,408.73ZBT
1,000EUR
10,817.46ZBT
5,000EUR
54,087.31ZBT
10,000EUR
108,174.63ZBT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBT sang EUR và EUR sang ZBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZBT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZEROBASE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBT = $0.11 USD, 1 ZBT = €0.09 EUR, 1 ZBT = ₹9.68 INR, 1 ZBT = Rp1,792.1 IDR, 1 ZBT = $0.15 CAD, 1 ZBT = £0.08 GBP, 1 ZBT = ฿3.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.35
logo BTCBTC
0.006527
logo ETHETH
0.1929
logo USDTUSDT
582.55
logo XRPXRP
286.47
logo BNBBNB
0.66
logo USDCUSDC
582.97
logo SOLSOL
4.37
logo SMARTSMART
194,059.37
logo TRXTRX
2,041.13
logo STETHSTETH
0.1927
logo DOGEDOGE
4,179.63
logo ADAADA
1,402.7
logo BCHBCH
1.04
logo WBTCWBTC
0.006529
logo LINKLINK
42.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZEROBASE (ZBT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZBT của bạn

Nhập số lượng ZBT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZEROBASE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZEROBASE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZEROBASE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZEROBASE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZEROBASE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZEROBASE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZEROBASE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZEROBASE (ZBT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide