PointPayPXP sang VND:Chuyển đổi PointPay (PXP) sang Việt Nam đồng (VND)

PXP/VND: 1 PXP ≈ ₫813.26 VND

Lần cập nhật mới nhất:

PointPay Thị trường hôm nay

PointPay đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PointPay chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫813.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 PXP, tổng vốn hóa thị trường của PointPay tính bằng VND là ₫638,357,634,919,822.18. Trong 24h qua, giá của PointPay tính bằng VND đã tăng ₫62.41, biểu thị mức tăng +8.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PointPay tính bằng VND là ₫3,454.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫338.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PXP sang VND

813.26+8.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PXP sang VND là ₫813.26 VND, với sự thay đổi +8.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PXP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PXP/VND trong ngày qua.

Giao dịch PointPay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PXP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PXP/-- Spot is $ and --, and PXP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PointPay sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PXP sang VND

logo PointPaySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PXP
813.26VND
2PXP
1,626.53VND
3PXP
2,439.8VND
4PXP
3,253.07VND
5PXP
4,066.34VND
6PXP
4,879.61VND
7PXP
5,692.88VND
8PXP
6,506.15VND
9PXP
7,319.42VND
10PXP
8,132.69VND
100PXP
81,326.96VND
500PXP
406,634.8VND
1,000PXP
813,269.6VND
5,000PXP
4,066,348.03VND
10,000PXP
8,132,696.06VND

Bảng chuyển đổi VND sang PXP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo PointPay
1VND
0.001229PXP
2VND
0.002459PXP
3VND
0.003688PXP
4VND
0.004918PXP
5VND
0.006148PXP
6VND
0.007377PXP
7VND
0.008607PXP
8VND
0.009836PXP
9VND
0.01106PXP
10VND
0.01229PXP
100,000VND
122.96PXP
500,000VND
614.8PXP
1,000,000VND
1,229.6PXP
5,000,000VND
6,148.02PXP
10,000,000VND
12,296.04PXP

Bảng chuyển đổi số tiền PXP sang VND và VND sang PXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PXP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang PXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PointPay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PXP = $0.03 USD, 1 PXP = €0.03 EUR, 1 PXP = ₹2.73 INR, 1 PXP = Rp505.56 IDR, 1 PXP = $0.04 CAD, 1 PXP = £0.02 GBP, 1 PXP = ฿1.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001091
logo BTCBTC
0.0000001626
logo ETHETH
0.000004305
logo XRPXRP
0.006192
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002311
logo SOLSOL
0.0001026
logo SMARTSMART
2.31
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000004308
logo ADAADA
0.02013
logo DOGEDOGE
0.08347
logo TRXTRX
0.05406
logo HYPEHYPE
0.0003983
logo WBTCWBTC
0.0000001629
logo LINKLINK
0.0008788

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PointPay (PXP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PXP của bạn

Nhập số lượng PXP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PointPay hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PointPay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PointPay sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PointPay sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi PointPay sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.