PointPayPXP sang GBP:Chuyển đổi PointPay (PXP) sang Bảng Anh (GBP)

PXP/GBP: 1 PXP ≈ £0.02304 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

PointPay Thị trường hôm nay

PointPay đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PointPay chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02304. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 PXP, tổng vốn hóa thị trường của PointPay tính bằng GBP là £512,424.11. Trong 24h qua, giá của PointPay tính bằng GBP đã tăng £0.001807, biểu thị mức tăng +8.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PointPay tính bằng GBP là £0.09785, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.009577.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PXP sang GBP

£0.02304+8.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PXP sang GBP là £0.02304 GBP, với sự thay đổi +8.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PXP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PXP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch PointPay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PXP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PXP/-- Spot is $ and --, and PXP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PointPay sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PXP sang GBP

logo PointPaySố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PXP
0.02GBP
2PXP
0.04GBP
3PXP
0.06GBP
4PXP
0.09GBP
5PXP
0.11GBP
6PXP
0.13GBP
7PXP
0.16GBP
8PXP
0.18GBP
9PXP
0.2GBP
10PXP
0.23GBP
10,000PXP
230.44GBP
50,000PXP
1,152.23GBP
100,000PXP
2,304.47GBP
500,000PXP
11,522.39GBP
1,000,000PXP
23,044.79GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PXP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo PointPay
1GBP
43.39PXP
2GBP
86.78PXP
3GBP
130.18PXP
4GBP
173.57PXP
5GBP
216.96PXP
6GBP
260.36PXP
7GBP
303.75PXP
8GBP
347.14PXP
9GBP
390.54PXP
10GBP
433.93PXP
100GBP
4,339.37PXP
500GBP
21,696.87PXP
1,000GBP
43,393.74PXP
5,000GBP
216,968.71PXP
10,000GBP
433,937.42PXP

Bảng chuyển đổi số tiền PXP sang GBP và GBP sang PXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PXP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PointPay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PXP = $0.03 USD, 1 PXP = €0.03 EUR, 1 PXP = ₹2.73 INR, 1 PXP = Rp505.69 IDR, 1 PXP = $0.04 CAD, 1 PXP = £0.02 GBP, 1 PXP = ฿1.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.33
logo BTCBTC
0.005729
logo ETHETH
0.1518
logo XRPXRP
217.11
logo USDTUSDT
674.1
logo BNBBNB
0.809
logo SOLSOL
3.59
logo SMARTSMART
83,176.95
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.1522
logo DOGEDOGE
2,898.31
logo ADAADA
706.96
logo TRXTRX
1,904.62
logo HYPEHYPE
14.11
logo WBTCWBTC
0.00573
logo LINKLINK
30.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PointPay (PXP) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PXP của bạn

Nhập số lượng PXP của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PointPay hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PointPay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PointPay sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PointPay sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi PointPay sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.