OtherworldOWN sang HKD:Chuyển đổi Otherworld (OWN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OWN/HKD: 1 OWN ≈ $0.3446 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Otherworld Thị trường hôm nay

Otherworld đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OWN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3446. Với nguồn cung lưu hành là 35,343,333 OWN, tổng vốn hóa thị trường của OWN tính bằng HKD là $94,789,918.66. Trong 24h qua, giá của OWN tính bằng HKD đã giảm $-0.01684, biểu thị mức giảm -4.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OWN tính bằng HKD là $18.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07781.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OWN sang HKD

$0.3446-4.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OWN sang HKD là $0.3446 HKD, với sự thay đổi -4.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OWN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OWN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Otherworld

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OtherworldOWN/USDT
Giao ngay
$0.04388
-3.45%

The real-time trading price of OWN/USDT Spot is $0.04388, with a 24-hour trading change of -3.45%, OWN/USDT Spot is $0.04388 and -3.45%, and OWN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Otherworld sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OWN sang HKD

logo OtherworldSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OWN
0.34HKD
2OWN
0.68HKD
3OWN
1.03HKD
4OWN
1.37HKD
5OWN
1.72HKD
6OWN
2.06HKD
7OWN
2.41HKD
8OWN
2.75HKD
9OWN
3.1HKD
10OWN
3.44HKD
1,000OWN
344.65HKD
5,000OWN
1,723.25HKD
10,000OWN
3,446.51HKD
50,000OWN
17,232.57HKD
100,000OWN
34,465.14HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OWN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Otherworld
1HKD
2.9OWN
2HKD
5.8OWN
3HKD
8.7OWN
4HKD
11.6OWN
5HKD
14.5OWN
6HKD
17.4OWN
7HKD
20.31OWN
8HKD
23.21OWN
9HKD
26.11OWN
10HKD
29.01OWN
100HKD
290.14OWN
500HKD
1,450.74OWN
1,000HKD
2,901.48OWN
5,000HKD
14,507.4OWN
10,000HKD
29,014.81OWN

Bảng chuyển đổi số tiền OWN sang HKD và HKD sang OWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OWN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Otherworld phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OWN = $0.04 USD, 1 OWN = €0.04 EUR, 1 OWN = ₹3.93 INR, 1 OWN = Rp728.44 IDR, 1 OWN = $0.06 CAD, 1 OWN = £0.03 GBP, 1 OWN = ฿1.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.09
logo BTCBTC
0.0006952
logo ETHETH
0.01905
logo USDTUSDT
64.25
logo XRPXRP
31.11
logo BNBBNB
0.07171
logo USDCUSDC
64.27
logo SOLSOL
0.4698
logo STETHSTETH
0.01908
logo SMARTSMART
20,775.79
logo TRXTRX
232.04
logo DOGEDOGE
439.39
logo ADAADA
138.74
logo WBTCWBTC
0.0006964
logo BCHBCH
0.1125
logo LINKLINK
4.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Otherworld (OWN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OWN của bạn

Nhập số lượng OWN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Otherworld hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Otherworld.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Otherworld sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Otherworld sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Otherworld sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide