OtherworldOWN sang USD:Chuyển đổi Otherworld (OWN) sang Đô la Mỹ (USD)

OWN/USD: 1 OWN ≈ $0.03872 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Otherworld Thị trường hôm nay

Otherworld đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OWN chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.03872. Với nguồn cung lưu hành là 35,343,333 OWN, tổng vốn hóa thị trường của OWN tính bằng USD là $1,368,493.85. Trong 24h qua, giá của OWN tính bằng USD đã giảm $-0.003768, biểu thị mức giảm -8.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OWN tính bằng USD là $2.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OWN sang USD

$0.03872-8.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OWN sang USD là $0.03872 USD, với sự thay đổi -8.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OWN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OWN/USD trong ngày qua.

Giao dịch Otherworld

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OtherworldOWN/USDT
Giao ngay
$0.0423
-13.39%

The real-time trading price of OWN/USDT Spot is $0.0423, with a 24-hour trading change of -13.39%, OWN/USDT Spot is $0.0423 and -13.39%, and OWN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Otherworld sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OWN sang USD

logo OtherworldSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OWN
0.03USD
2OWN
0.07USD
3OWN
0.11USD
4OWN
0.15USD
5OWN
0.19USD
6OWN
0.23USD
7OWN
0.27USD
8OWN
0.3USD
9OWN
0.34USD
10OWN
0.38USD
10,000OWN
387.2USD
50,000OWN
1,936USD
100,000OWN
3,872USD
500,000OWN
19,360USD
1,000,000OWN
38,720USD

Bảng chuyển đổi USD sang OWN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Otherworld
1USD
25.82OWN
2USD
51.65OWN
3USD
77.47OWN
4USD
103.3OWN
5USD
129.13OWN
6USD
154.95OWN
7USD
180.78OWN
8USD
206.61OWN
9USD
232.43OWN
10USD
258.26OWN
100USD
2,582.64OWN
500USD
12,913.22OWN
1,000USD
25,826.44OWN
5,000USD
129,132.23OWN
10,000USD
258,264.46OWN

Bảng chuyển đổi số tiền OWN sang USD và USD sang OWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OWN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Otherworld phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OWN = $0.04 USD, 1 OWN = €0.04 EUR, 1 OWN = ₹3.81 INR, 1 OWN = Rp705.95 IDR, 1 OWN = $0.06 CAD, 1 OWN = £0.03 GBP, 1 OWN = ฿1.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
48.68
logo BTCBTC
0.005548
logo ETHETH
0.1612
logo USDTUSDT
499.98
logo XRPXRP
243.66
logo BNBBNB
0.5645
logo USDCUSDC
500.1
logo SOLSOL
3.77
logo SMARTSMART
164,268.34
logo STETHSTETH
0.1611
logo TRXTRX
1,781.7
logo DOGEDOGE
3,573.72
logo ADAADA
1,172.6
logo BCHBCH
0.8706
logo WBTCWBTC
0.00555
logo LINKLINK
36.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Otherworld (OWN) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OWN của bạn

Nhập số lượng OWN của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Otherworld hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Otherworld.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Otherworld sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Otherworld sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Otherworld sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide