NYMNYM sang IDR:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NYM/IDR: 1 NYM ≈ Rp756.59 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp756.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 819,124,027.78 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng IDR là Rp10,267,167,147,387,641.08. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng IDR đã tăng Rp29.91, biểu thị mức tăng +4.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng IDR là Rp95,423.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp657.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang IDR

Rp756.59+4.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang IDR là Rp756.59 IDR, với sự thay đổi +4.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.04565
+4.08%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04565, with a 24-hour trading change of +4.08%, NYM/USDT Spot is $0.04565 and +4.08%, and NYM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NYM sang IDR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYM
756.43IDR
2NYM
1,512.86IDR
3NYM
2,269.3IDR
4NYM
3,025.73IDR
5NYM
3,782.16IDR
6NYM
4,538.6IDR
7NYM
5,295.03IDR
8NYM
6,051.46IDR
9NYM
6,807.9IDR
10NYM
7,564.33IDR
100NYM
75,643.37IDR
500NYM
378,216.86IDR
1,000NYM
756,433.72IDR
5,000NYM
3,782,168.63IDR
10,000NYM
7,564,337.27IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1IDR
0.001321NYM
2IDR
0.002643NYM
3IDR
0.003965NYM
4IDR
0.005287NYM
5IDR
0.006609NYM
6IDR
0.007931NYM
7IDR
0.009253NYM
8IDR
0.01057NYM
9IDR
0.01189NYM
10IDR
0.01321NYM
100,000IDR
132.19NYM
500,000IDR
660.99NYM
1,000,000IDR
1,321.99NYM
5,000,000IDR
6,609.96NYM
10,000,000IDR
13,219.92NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang IDR và IDR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.05 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹4.02 INR, 1 NYM = Rp756.6 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001894
logo BTCBTC
0.0000002825
logo ETHETH
0.000007814
logo USDTUSDT
0.03015
logo BNBBNB
0.00002772
logo XRPXRP
0.01277
logo SOLSOL
0.0001628
logo USDCUSDC
0.03019
logo SMARTSMART
7.26
logo STETHSTETH
0.00000782
logo TRXTRX
0.09651
logo DOGEDOGE
0.1617
logo ADAADA
0.04787
logo WBTCWBTC
0.0000002825
logo USDEUSDE
0.03022
logo LINKLINK
0.001808

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide