NYMNYM sang IDR:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NYM/IDR: 1 NYM ≈ Rp754.44 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp754.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 819,124,027.78 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng IDR là Rp10,237,941,578,542,438.68. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng IDR đã tăng Rp22.97, biểu thị mức tăng +3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng IDR là Rp95,423.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp657.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang IDR

Rp754.44+3.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang IDR là Rp754.44 IDR, với sự thay đổi +3.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.04558
+3.47%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04558, with a 24-hour trading change of +3.47%, NYM/USDT Spot is $0.04558 and +3.47%, and NYM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NYM sang IDR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYM
753.12IDR
2NYM
1,506.24IDR
3NYM
2,259.36IDR
4NYM
3,012.48IDR
5NYM
3,765.6IDR
6NYM
4,518.72IDR
7NYM
5,271.84IDR
8NYM
6,024.96IDR
9NYM
6,778.08IDR
10NYM
7,531.2IDR
100NYM
75,312.03IDR
500NYM
376,560.19IDR
1,000NYM
753,120.39IDR
5,000NYM
3,765,601.97IDR
10,000NYM
7,531,203.95IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1IDR
0.001327NYM
2IDR
0.002655NYM
3IDR
0.003983NYM
4IDR
0.005311NYM
5IDR
0.006639NYM
6IDR
0.007966NYM
7IDR
0.009294NYM
8IDR
0.01062NYM
9IDR
0.01195NYM
10IDR
0.01327NYM
100,000IDR
132.78NYM
500,000IDR
663.9NYM
1,000,000IDR
1,327.8NYM
5,000,000IDR
6,639.04NYM
10,000,000IDR
13,278.08NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang IDR và IDR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.05 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹4.01 INR, 1 NYM = Rp754.45 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001885
logo BTCBTC
0.0000002815
logo ETHETH
0.000007757
logo USDTUSDT
0.03017
logo BNBBNB
0.00002757
logo XRPXRP
0.01278
logo SOLSOL
0.000161
logo USDCUSDC
0.03019
logo SMARTSMART
7.3
logo STETHSTETH
0.000007768
logo TRXTRX
0.09635
logo DOGEDOGE
0.1592
logo ADAADA
0.04755
logo WBTCWBTC
0.0000002816
logo USDEUSDE
0.03021
logo LINKLINK
0.00179

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide