NFTfiNFTFI sang IDR:Chuyển đổi NFTfi (NFTFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NFTFI/IDR: 1 NFTFI ≈ Rp23.64 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTfi Thị trường hôm nay

NFTfi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTFI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp23.64. Với nguồn cung lưu hành là 220,000,000 NFTFI, tổng vốn hóa thị trường của NFTFI tính bằng IDR là Rp85,217,060,756,792.02. Trong 24h qua, giá của NFTFI tính bằng IDR đã giảm Rp-3.7, biểu thị mức giảm -13.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTFI tính bằng IDR là Rp784.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTFI sang IDR

Rp23.64-13.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTFI sang IDR là Rp23.64 IDR, với sự thay đổi -13.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFTfi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFTfiNFTFI/USDT
Giao ngay
$0.001444
-13.48%

The real-time trading price of NFTFI/USDT Spot is $0.001444, with a 24-hour trading change of -13.48%, NFTFI/USDT Spot is $0.001444 and -13.48%, and NFTFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFTfi sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NFTFI sang IDR

logo NFTfiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFTFI
23.56IDR
2NFTFI
47.13IDR
3NFTFI
70.69IDR
4NFTFI
94.26IDR
5NFTFI
117.82IDR
6NFTFI
141.39IDR
7NFTFI
164.95IDR
8NFTFI
188.52IDR
9NFTFI
212.08IDR
10NFTFI
235.65IDR
100NFTFI
2,356.5IDR
500NFTFI
11,782.53IDR
1,000NFTFI
23,565.06IDR
5,000NFTFI
117,825.3IDR
10,000NFTFI
235,650.6IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFTFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTfi
1IDR
0.04243NFTFI
2IDR
0.08487NFTFI
3IDR
0.1273NFTFI
4IDR
0.1697NFTFI
5IDR
0.2121NFTFI
6IDR
0.2546NFTFI
7IDR
0.297NFTFI
8IDR
0.3394NFTFI
9IDR
0.3819NFTFI
10IDR
0.4243NFTFI
10,000IDR
424.35NFTFI
50,000IDR
2,121.78NFTFI
100,000IDR
4,243.57NFTFI
500,000IDR
21,217.85NFTFI
1,000,000IDR
42,435.7NFTFI

Bảng chuyển đổi số tiền NFTFI sang IDR và IDR sang NFTFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NFTFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTfi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTFI = $0 USD, 1 NFTFI = €0 EUR, 1 NFTFI = ₹0.13 INR, 1 NFTFI = Rp23.65 IDR, 1 NFTFI = $0 CAD, 1 NFTFI = £0 GBP, 1 NFTFI = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001754
logo BTCBTC
0.0000002632
logo ETHETH
0.00000655
logo XRPXRP
0.009777
logo USDTUSDT
0.03051
logo SOLSOL
0.000127
logo BNBBNB
0.0000327
logo USDCUSDC
0.03054
logo SMARTSMART
6.2
logo DOGEDOGE
0.1052
logo STETHSTETH
0.000006564
logo ADAADA
0.03283
logo TRXTRX
0.08734
logo LINKLINK
0.001229
logo HYPEHYPE
0.0005603
logo WBTCWBTC
0.0000002629

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTfi (NFTFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NFTFI của bạn

Nhập số lượng NFTFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTfi hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTfi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTfi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTfi sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTfi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFTfi (NFTFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide