NFTfiNFTFI sang IDR:Chuyển đổi NFTfi (NFTFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NFTFI/IDR: 1 NFTFI ≈ Rp25.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTfi Thị trường hôm nay

NFTfi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTfi chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp25.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 220,000,000 NFTFI, tổng vốn hóa thị trường của NFTfi tính bằng IDR là Rp90,390,615,182,565.39. Trong 24h qua, giá của NFTfi tính bằng IDR đã tăng Rp1.34, biểu thị mức tăng +5.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTfi tính bằng IDR là Rp785.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTFI sang IDR

Rp25.04+5.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTFI sang IDR là Rp25.04 IDR, với sự thay đổi +5.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFTfi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFTfiNFTFI/USDT
Giao ngay
$0.001526
+5.72%

The real-time trading price of NFTFI/USDT Spot is $0.001526, with a 24-hour trading change of +5.72%, NFTFI/USDT Spot is $0.001526 and +5.72%, and NFTFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFTfi sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NFTFI sang IDR

logo NFTfiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFTFI
25.04IDR
2NFTFI
50.08IDR
3NFTFI
75.12IDR
4NFTFI
100.17IDR
5NFTFI
125.21IDR
6NFTFI
150.25IDR
7NFTFI
175.3IDR
8NFTFI
200.34IDR
9NFTFI
225.38IDR
10NFTFI
250.42IDR
100NFTFI
2,504.28IDR
500NFTFI
12,521.44IDR
1,000NFTFI
25,042.89IDR
5,000NFTFI
125,214.46IDR
10,000NFTFI
250,428.93IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFTFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTfi
1IDR
0.03993NFTFI
2IDR
0.07986NFTFI
3IDR
0.1197NFTFI
4IDR
0.1597NFTFI
5IDR
0.1996NFTFI
6IDR
0.2395NFTFI
7IDR
0.2795NFTFI
8IDR
0.3194NFTFI
9IDR
0.3593NFTFI
10IDR
0.3993NFTFI
10,000IDR
399.31NFTFI
50,000IDR
1,996.57NFTFI
100,000IDR
3,993.14NFTFI
500,000IDR
19,965.74NFTFI
1,000,000IDR
39,931.48NFTFI

Bảng chuyển đổi số tiền NFTFI sang IDR và IDR sang NFTFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NFTFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTfi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTFI = $0 USD, 1 NFTFI = €0 EUR, 1 NFTFI = ₹0.13 INR, 1 NFTFI = Rp25.04 IDR, 1 NFTFI = $0 CAD, 1 NFTFI = £0 GBP, 1 NFTFI = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00177
logo BTCBTC
0.0000002644
logo ETHETH
0.000006594
logo XRPXRP
0.01
logo USDTUSDT
0.03046
logo SOLSOL
0.0001264
logo BNBBNB
0.0000328
logo USDCUSDC
0.03049
logo SMARTSMART
6.17
logo DOGEDOGE
0.1087
logo STETHSTETH
0.000006622
logo TRXTRX
0.08713
logo ADAADA
0.03416
logo LINKLINK
0.001258
logo WBTCWBTC
0.0000002641
logo HYPEHYPE
0.0005713

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTfi (NFTFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NFTFI của bạn

Nhập số lượng NFTFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTfi hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTfi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTfi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTfi sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTfi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFTfi (NFTFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide