NAGAYANGY sang EUR:Chuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Euro (EUR)

NGY/EUR: 1 NGY ≈ €0.8169 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NAGAYA Thị trường hôm nay

NAGAYA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAGAYA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8169. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NGY, tổng vốn hóa thị trường của NAGAYA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NAGAYA tính bằng EUR đã tăng €0.01695, biểu thị mức tăng +2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAGAYA tính bằng EUR là €3.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1446.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGY sang EUR

0.8169+2.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGY sang EUR là €0.8169 EUR, với sự thay đổi +2.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NAGAYA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NGY/-- Spot is -- and --, and NGY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAGAYA sang Euro

Bảng chuyển đổi NGY sang EUR

logo NAGAYASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NGY
0.81EUR
2NGY
1.63EUR
3NGY
2.45EUR
4NGY
3.26EUR
5NGY
4.08EUR
6NGY
4.9EUR
7NGY
5.71EUR
8NGY
6.53EUR
9NGY
7.35EUR
10NGY
8.16EUR
1,000NGY
816.9EUR
5,000NGY
4,084.51EUR
10,000NGY
8,169.03EUR
50,000NGY
40,845.15EUR
100,000NGY
81,690.31EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NGY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGAYA
1EUR
1.22NGY
2EUR
2.44NGY
3EUR
3.67NGY
4EUR
4.89NGY
5EUR
6.12NGY
6EUR
7.34NGY
7EUR
8.56NGY
8EUR
9.79NGY
9EUR
11.01NGY
10EUR
12.24NGY
100EUR
122.41NGY
500EUR
612.06NGY
1,000EUR
1,224.13NGY
5,000EUR
6,120.67NGY
10,000EUR
12,241.35NGY

Bảng chuyển đổi số tiền NGY sang EUR và EUR sang NGY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NGY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NGY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGAYA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGY = $0.96 USD, 1 NGY = €0.82 EUR, 1 NGY = ₹85.24 INR, 1 NGY = Rp16,048.13 IDR, 1 NGY = $1.33 CAD, 1 NGY = £0.71 GBP, 1 NGY = ฿30.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.35
logo BTCBTC
0.005252
logo ETHETH
0.146
logo USDTUSDT
587.27
logo XRPXRP
206.68
logo BNBBNB
0.5918
logo SOLSOL
2.87
logo USDCUSDC
587.78
logo SMARTSMART
120,476.71
logo DOGEDOGE
2,509.88
logo STETHSTETH
0.1464
logo TRXTRX
1,756.32
logo ADAADA
741.93
logo USDEUSDE
588.08
logo LINKLINK
27.91
logo WBTCWBTC
0.005257

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NGY của bạn

Nhập số lượng NGY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGAYA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGAYA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGAYA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGAYA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGAYA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide