NAGAYANGY sang CNY:Chuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NGY/CNY: 1 NGY ≈ ¥7.04 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NAGAYA Thị trường hôm nay

NAGAYA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGY chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.04. Với nguồn cung lưu hành là 0 NGY, tổng vốn hóa thị trường của NGY tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NGY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1116, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGY tính bằng CNY là ¥25.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGY sang CNY

¥7.04-1.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGY sang CNY là ¥7.04 CNY, với sự thay đổi -1.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NAGAYA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NGY/-- Spot is -- and --, and NGY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAGAYA sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NGY sang CNY

logo NAGAYASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NGY
7.04CNY
2NGY
14.09CNY
3NGY
21.13CNY
4NGY
28.18CNY
5NGY
35.23CNY
6NGY
42.27CNY
7NGY
49.32CNY
8NGY
56.37CNY
9NGY
63.41CNY
10NGY
70.46CNY
100NGY
704.64CNY
500NGY
3,523.24CNY
1,000NGY
7,046.48CNY
5,000NGY
35,232.43CNY
10,000NGY
70,464.86CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NGY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGAYA
1CNY
0.1419NGY
2CNY
0.2838NGY
3CNY
0.4257NGY
4CNY
0.5676NGY
5CNY
0.7095NGY
6CNY
0.8514NGY
7CNY
0.9934NGY
8CNY
1.13NGY
9CNY
1.27NGY
10CNY
1.41NGY
1,000CNY
141.91NGY
5,000CNY
709.57NGY
10,000CNY
1,419.14NGY
50,000CNY
7,095.73NGY
100,000CNY
14,191.46NGY

Bảng chuyển đổi số tiền NGY sang CNY và CNY sang NGY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang NGY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGAYA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGY = $0.99 USD, 1 NGY = €0.84 EUR, 1 NGY = ₹87.28 INR, 1 NGY = Rp16,234.13 IDR, 1 NGY = $1.37 CAD, 1 NGY = £0.73 GBP, 1 NGY = ฿31.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006035
logo ETHETH
0.0157
logo XRPXRP
23.12
logo USDTUSDT
70.2
logo BNBBNB
0.07377
logo SOLSOL
0.2961
logo USDCUSDC
70.25
logo SMARTSMART
12,786.97
logo DOGEDOGE
263.32
logo STETHSTETH
0.01574
logo TRXTRX
205.21
logo ADAADA
80.29
logo LINKLINK
2.99
logo WBTCWBTC
0.0006033
logo HYPEHYPE
1.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NGY của bạn

Nhập số lượng NGY của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGAYA hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGAYA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGAYA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGAYA sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGAYA sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide