KromaKRO sang GBP:Chuyển đổi Kroma (KRO) sang Bảng Anh (GBP)

KRO/GBP: 1 KRO ≈ £0.00175 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00175. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng GBP là £148,664.9. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng GBP là £0.08718, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0008072.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang GBP

£0.00175+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang GBP là £0.00175 GBP, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KRO/-- Spot is $ and --, and KRO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi KRO sang GBP

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1KRO
0GBP
2KRO
0GBP
3KRO
0GBP
4KRO
0GBP
5KRO
0GBP
6KRO
0.01GBP
7KRO
0.01GBP
8KRO
0.01GBP
9KRO
0.01GBP
10KRO
0.01GBP
100,000KRO
175.02GBP
500,000KRO
875.1GBP
1,000,000KRO
1,750.2GBP
5,000,000KRO
8,751.01GBP
10,000,000KRO
17,502.02GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang KRO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1GBP
571.36KRO
2GBP
1,142.72KRO
3GBP
1,714.08KRO
4GBP
2,285.44KRO
5GBP
2,856.81KRO
6GBP
3,428.17KRO
7GBP
3,999.53KRO
8GBP
4,570.89KRO
9GBP
5,142.26KRO
10GBP
5,713.62KRO
100GBP
57,136.23KRO
500GBP
285,681.15KRO
1,000GBP
571,362.3KRO
5,000GBP
2,856,811.51KRO
10,000GBP
5,713,623.02KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang GBP và GBP sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0 USD, 1 KRO = €0 EUR, 1 KRO = ₹0.21 INR, 1 KRO = Rp38.41 IDR, 1 KRO = $0 CAD, 1 KRO = £0 GBP, 1 KRO = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.84
logo BTCBTC
0.005839
logo ETHETH
0.1566
logo XRPXRP
223.81
logo USDTUSDT
674.27
logo BNBBNB
0.7973
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
674.98
logo SMARTSMART
98,369.94
logo STETHSTETH
0.157
logo ADAADA
721.01
logo TRXTRX
1,922.54
logo DOGEDOGE
3,070.18
logo LINKLINK
27.35
logo WBTCWBTC
0.005828
logo HYPEHYPE
15.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kroma (KRO) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.