KromaKRO sang USD:Chuyển đổi Kroma (KRO) sang Đô la Mỹ (USD)

KRO/USD: 1 KRO ≈ $0.002361 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.002361. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng USD là $270,606.12. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng USD là $0.1176, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001089.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang USD

$0.002361+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang USD là $0.002361 USD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/USD trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KRO/-- Spot is $ and --, and KRO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi KRO sang USD

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KRO
0USD
2KRO
0USD
3KRO
0USD
4KRO
0USD
5KRO
0.01USD
6KRO
0.01USD
7KRO
0.01USD
8KRO
0.01USD
9KRO
0.02USD
10KRO
0.02USD
100,000KRO
236.13USD
500,000KRO
1,180.65USD
1,000,000KRO
2,361.31USD
5,000,000KRO
11,806.55USD
10,000,000KRO
23,613.1USD

Bảng chuyển đổi USD sang KRO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1USD
423.49KRO
2USD
846.98KRO
3USD
1,270.48KRO
4USD
1,693.97KRO
5USD
2,117.46KRO
6USD
2,540.96KRO
7USD
2,964.45KRO
8USD
3,387.94KRO
9USD
3,811.44KRO
10USD
4,234.93KRO
100USD
42,349.37KRO
500USD
211,746.86KRO
1,000USD
423,493.73KRO
5,000USD
2,117,468.69KRO
10,000USD
4,234,937.38KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang USD và USD sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0 USD, 1 KRO = €0 EUR, 1 KRO = ₹0.21 INR, 1 KRO = Rp38.41 IDR, 1 KRO = $0 CAD, 1 KRO = £0 GBP, 1 KRO = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.78
logo BTCBTC
0.004328
logo ETHETH
0.1161
logo XRPXRP
165.89
logo USDTUSDT
499.77
logo BNBBNB
0.591
logo SOLSOL
2.74
logo USDCUSDC
500.3
logo SMARTSMART
72,911.8
logo STETHSTETH
0.1163
logo ADAADA
534.41
logo TRXTRX
1,424.98
logo DOGEDOGE
2,275.62
logo LINKLINK
20.27
logo WBTCWBTC
0.004319
logo HYPEHYPE
11.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kroma (KRO) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.