HeimaHEI sang GBP:Chuyển đổi Heima (HEI) sang Bảng Anh (GBP)

HEI/GBP: 1 HEI ≈ £0.1359 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Heima Thị trường hôm nay

Heima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Heima chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1359. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng GBP là £6,897,308.87. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng GBP đã tăng £0.006743, biểu thị mức tăng +5.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng GBP là £0.9378, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03568.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang GBP

£0.1359+5.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang GBP là £0.1359 GBP, với sự thay đổi +5.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Heima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeimaHEI/USDT
Giao ngay
$0.1821
+4.23%
logo HeimaHEI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1821
+8.98%

The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.1821, with a 24-hour trading change of +4.23%, HEI/USDT Spot is $0.1821 and +4.23%, and HEI/USDT Perpetual is $0.1821 and +8.98%.

Bảng chuyển đổi Heima sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi HEI sang GBP

logo HeimaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1HEI
0.13GBP
2HEI
0.27GBP
3HEI
0.4GBP
4HEI
0.54GBP
5HEI
0.67GBP
6HEI
0.81GBP
7HEI
0.95GBP
8HEI
1.08GBP
9HEI
1.22GBP
10HEI
1.35GBP
1,000HEI
135.95GBP
5,000HEI
679.77GBP
10,000HEI
1,359.54GBP
50,000HEI
6,797.71GBP
100,000HEI
13,595.43GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang HEI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Heima
1GBP
7.35HEI
2GBP
14.71HEI
3GBP
22.06HEI
4GBP
29.42HEI
5GBP
36.77HEI
6GBP
44.13HEI
7GBP
51.48HEI
8GBP
58.84HEI
9GBP
66.19HEI
10GBP
73.55HEI
100GBP
735.54HEI
500GBP
3,677.7HEI
1,000GBP
7,355.4HEI
5,000GBP
36,777.04HEI
10,000GBP
73,554.09HEI

Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang GBP và GBP sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HEI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Heima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.18 USD, 1 HEI = €0.16 EUR, 1 HEI = ₹16.08 INR, 1 HEI = Rp3,001.17 IDR, 1 HEI = $0.25 CAD, 1 HEI = £0.14 GBP, 1 HEI = ฿5.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.74
logo BTCBTC
0.005994
logo ETHETH
0.1778
logo USDTUSDT
665.66
logo BNBBNB
0.5855
logo XRPXRP
278.59
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
667.26
logo SMARTSMART
184,088.42
logo STETHSTETH
0.1778
logo TRXTRX
2,121.21
logo DOGEDOGE
3,605.86
logo ADAADA
1,057.94
logo WBTCWBTC
0.005987
logo USDEUSDE
667.33
logo LINKLINK
38.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Heima (HEI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng HEI của bạn

Nhập số lượng HEI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide