HeimaHEI sang EUR:Chuyển đổi Heima (HEI) sang Euro (EUR)

HEI/EUR: 1 HEI ≈ €0.2287 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Heima Thị trường hôm nay

Heima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Heima chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2287. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng EUR là €13,342,709.04. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng EUR đã tăng €0.04648, biểu thị mức tăng +25.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng EUR là €1.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04102.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang EUR

0.2287+25.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang EUR là €0.2287 EUR, với sự thay đổi +25.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Heima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeimaHEI/USDT
Giao ngay
$0.2695
+28.08%
logo HeimaHEI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2702
+28.61%

The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.2695, with a 24-hour trading change of +28.08%, HEI/USDT Spot is $0.2695 and +28.08%, and HEI/USDT Perpetual is $0.2702 and +28.61%.

Bảng chuyển đổi Heima sang Euro

Bảng chuyển đổi HEI sang EUR

logo HeimaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HEI
0.18EUR
2HEI
0.36EUR
3HEI
0.55EUR
4HEI
0.73EUR
5HEI
0.92EUR
6HEI
1.1EUR
7HEI
1.29EUR
8HEI
1.47EUR
9HEI
1.65EUR
10HEI
1.84EUR
1,000HEI
184.42EUR
5,000HEI
922.11EUR
10,000HEI
1,844.23EUR
50,000HEI
9,221.19EUR
100,000HEI
18,442.38EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HEI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Heima
1EUR
5.42HEI
2EUR
10.84HEI
3EUR
16.26HEI
4EUR
21.68HEI
5EUR
27.11HEI
6EUR
32.53HEI
7EUR
37.95HEI
8EUR
43.37HEI
9EUR
48.8HEI
10EUR
54.22HEI
100EUR
542.22HEI
500EUR
2,711.14HEI
1,000EUR
5,422.29HEI
5,000EUR
27,111.45HEI
10,000EUR
54,222.91HEI

Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang EUR và EUR sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HEI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Heima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.27 USD, 1 HEI = €0.23 EUR, 1 HEI = ₹23.55 INR, 1 HEI = Rp4,398.99 IDR, 1 HEI = $0.37 CAD, 1 HEI = £0.2 GBP, 1 HEI = ฿8.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.26
logo BTCBTC
0.005209
logo ETHETH
0.1452
logo USDTUSDT
579.38
logo BNBBNB
0.4962
logo XRPXRP
238.43
logo SOLSOL
2.94
logo USDCUSDC
579.99
logo SMARTSMART
125,385.13
logo STETHSTETH
0.1451
logo DOGEDOGE
2,920.4
logo TRXTRX
1,828.64
logo ADAADA
861.15
logo WBTCWBTC
0.005224
logo LINKLINK
31.98
logo USDEUSDE
579.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Heima (HEI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HEI của bạn

Nhập số lượng HEI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide