Zulu Network Thị trường hôm nay
Zulu Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZULU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009726. Với nguồn cung lưu hành là 144,500,000 ZULU, tổng vốn hóa thị trường của ZULU tính bằng EUR là €1,213,626.84. Trong 24h qua, giá của ZULU tính bằng EUR đã giảm €-0.0006226, biểu thị mức giảm -6.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZULU tính bằng EUR là €0.2383, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001133.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZULU sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZULU sang EUR là €0.009726 EUR, với sự thay đổi -6.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZULU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZULU/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zulu Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ZULU/USDT Giao ngay | $0.01132 | -5.01% | 
The real-time trading price of ZULU/USDT Spot is $0.01132, with a 24-hour trading change of -5.01%, ZULU/USDT Spot is $0.01132 and -5.01%, and ZULU/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Zulu Network sang Euro
Bảng chuyển đổi ZULU sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ZULU | 0EUR | 
| 2ZULU | 0.01EUR | 
| 3ZULU | 0.02EUR | 
| 4ZULU | 0.03EUR | 
| 5ZULU | 0.04EUR | 
| 6ZULU | 0.05EUR | 
| 7ZULU | 0.06EUR | 
| 8ZULU | 0.07EUR | 
| 9ZULU | 0.08EUR | 
| 10ZULU | 0.09EUR | 
| 100,000ZULU | 969.53EUR | 
| 500,000ZULU | 4,847.68EUR | 
| 1,000,000ZULU | 9,695.37EUR | 
| 5,000,000ZULU | 48,476.89EUR | 
| 10,000,000ZULU | 96,953.78EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang ZULU
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 103.14ZULU | 
| 2EUR | 206.28ZULU | 
| 3EUR | 309.42ZULU | 
| 4EUR | 412.56ZULU | 
| 5EUR | 515.7ZULU | 
| 6EUR | 618.85ZULU | 
| 7EUR | 721.99ZULU | 
| 8EUR | 825.13ZULU | 
| 9EUR | 928.27ZULU | 
| 10EUR | 1,031.41ZULU | 
| 100EUR | 10,314.19ZULU | 
| 500EUR | 51,570.96ZULU | 
| 1,000EUR | 103,141.93ZULU | 
| 5,000EUR | 515,709.65ZULU | 
| 10,000EUR | 1,031,419.3ZULU | 
Bảng chuyển đổi số tiền ZULU sang EUR và EUR sang ZULU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ZULU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZULU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zulu Network phổ biến
| Zulu Network | 1 ZULU | 
|---|---|
|  ZULU chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  ZULU chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  ZULU chuyển đổi sang INR | ₹1INR | 
|  ZULU chuyển đổi sang IDR | Rp187.51IDR | 
|  ZULU chuyển đổi sang CAD | $0.02CAD | 
|  ZULU chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  ZULU chuyển đổi sang THB | ฿0.36THB | 
| Zulu Network | 1 ZULU | 
|---|---|
|  ZULU chuyển đổi sang RUB | ₽0.9RUB | 
|  ZULU chuyển đổi sang BRL | R$0.06BRL | 
|  ZULU chuyển đổi sang AED | د.إ0.04AED | 
|  ZULU chuyển đổi sang TRY | ₺0.47TRY | 
|  ZULU chuyển đổi sang CNY | ¥0.08CNY | 
|  ZULU chuyển đổi sang JPY | ¥1.73JPY | 
|  ZULU chuyển đổi sang HKD | $0.09HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZULU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZULU = $0.01 USD, 1 ZULU = €0.01 EUR, 1 ZULU = ₹1 INR, 1 ZULU = Rp187.51 IDR, 1 ZULU = $0.02 CAD, 1 ZULU = £0.01 GBP, 1 ZULU = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 43.4 | 
|  BTC | 0.005283 | 
|  ETH | 0.1514 | 
|  USDT | 579.15 | 
|  BNB | 0.5297 | 
|  XRP | 233.48 | 
|  SOL | 3.12 | 
|  USDC | 579.09 | 
|  SMART | 135,628.5 | 
|  STETH | 0.1516 | 
|  DOGE | 3,141.65 | 
|  TRX | 1,962.64 | 
|  ADA | 948.46 | 
|  WBTC | 0.005273 | 
|  HYPE | 12.89 | 
|  LINK | 33.74 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zulu Network (ZULU) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ZULU của bạn
Nhập số lượng ZULU của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zulu Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zulu Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zulu Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zulu Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zulu Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zulu Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zulu Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zulu Network (ZULU)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ZULU sang EUR:Chuyển đổi Zulu Network (ZULU) sang Euro (EUR)
ZULU sang EUR:Chuyển đổi Zulu Network (ZULU) sang Euro (EUR)