ZMINEZMN sang VND:Chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Việt Nam đồng (VND)

ZMN/VND: 1 ZMN ≈ ₫431.91 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMINE chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫431.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMINE tính bằng VND là ₫464,036,896,259,717.02. Trong 24h qua, giá của ZMINE tính bằng VND đã tăng ₫3.76, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMINE tính bằng VND là ₫4,613.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang VND

431.91+0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang VND là ₫431.91 VND, với sự thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZMN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/VND trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZMN/-- Spot is -- and --, and ZMN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ZMN sang VND

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ZMN
431.91VND
2ZMN
863.82VND
3ZMN
1,295.73VND
4ZMN
1,727.64VND
5ZMN
2,159.55VND
6ZMN
2,591.46VND
7ZMN
3,023.37VND
8ZMN
3,455.28VND
9ZMN
3,887.2VND
10ZMN
4,319.11VND
100ZMN
43,191.11VND
500ZMN
215,955.56VND
1,000ZMN
431,911.13VND
5,000ZMN
2,159,555.67VND
10,000ZMN
4,319,111.34VND

Bảng chuyển đổi VND sang ZMN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1VND
0.002315ZMN
2VND
0.00463ZMN
3VND
0.006945ZMN
4VND
0.009261ZMN
5VND
0.01157ZMN
6VND
0.01389ZMN
7VND
0.0162ZMN
8VND
0.01852ZMN
9VND
0.02083ZMN
10VND
0.02315ZMN
100,000VND
231.52ZMN
500,000VND
1,157.64ZMN
1,000,000VND
2,315.29ZMN
5,000,000VND
11,576.45ZMN
10,000,000VND
23,152.91ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang VND và VND sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZMN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.02 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.45 INR, 1 ZMN = Rp273.73 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001238
logo BTCBTC
0.0000001657
logo ETHETH
0.000004602
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00001632
logo XRPXRP
0.007279
logo SOLSOL
0.00009574
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
4.28
logo STETHSTETH
0.000004602
logo DOGEDOGE
0.09434
logo TRXTRX
0.06379
logo ADAADA
0.02836
logo WBTCWBTC
0.0000001658
logo LINKLINK
0.00104
logo HYPEHYPE
0.0004047

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide