ZaifZAIF sang VND:Chuyển đổi Zaif (ZAIF) sang Việt Nam đồng (VND)

ZAIF/VND: 1 ZAIF ≈ ₫4.68 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Zaif Thị trường hôm nay

Zaif đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZAIF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4.68. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZAIF, tổng vốn hóa thị trường của ZAIF tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của ZAIF tính bằng VND đã giảm ₫-0.1, biểu thị mức giảm -2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAIF tính bằng VND là ₫191.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZAIF sang VND

4.68-2.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZAIF sang VND là ₫4.68 VND, với sự thay đổi -2.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZAIF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAIF/VND trong ngày qua.

Giao dịch Zaif

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZAIF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZAIF/-- Spot is -- and --, and ZAIF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Zaif sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ZAIF sang VND

logo ZaifSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ZAIF
4.68VND
2ZAIF
9.36VND
3ZAIF
14.04VND
4ZAIF
18.73VND
5ZAIF
23.41VND
6ZAIF
28.09VND
7ZAIF
32.77VND
8ZAIF
37.46VND
9ZAIF
42.14VND
10ZAIF
46.82VND
100ZAIF
468.26VND
500ZAIF
2,341.31VND
1,000ZAIF
4,682.62VND
5,000ZAIF
23,413.1VND
10,000ZAIF
46,826.21VND

Bảng chuyển đổi VND sang ZAIF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Zaif
1VND
0.2135ZAIF
2VND
0.4271ZAIF
3VND
0.6406ZAIF
4VND
0.8542ZAIF
5VND
1.06ZAIF
6VND
1.28ZAIF
7VND
1.49ZAIF
8VND
1.7ZAIF
9VND
1.92ZAIF
10VND
2.13ZAIF
1,000VND
213.55ZAIF
5,000VND
1,067.77ZAIF
10,000VND
2,135.55ZAIF
50,000VND
10,677.77ZAIF
100,000VND
21,355.55ZAIF

Bảng chuyển đổi số tiền ZAIF sang VND và VND sang ZAIF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZAIF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang ZAIF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zaif phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAIF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZAIF = $0 USD, 1 ZAIF = €0 EUR, 1 ZAIF = ₹0.02 INR, 1 ZAIF = Rp2.96 IDR, 1 ZAIF = $0 CAD, 1 ZAIF = £0 GBP, 1 ZAIF = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001238
logo BTCBTC
0.0000001652
logo ETHETH
0.00000452
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.007079
logo BNBBNB
0.00001661
logo SOLSOL
0.00009439
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
4.28
logo STETHSTETH
0.000004529
logo DOGEDOGE
0.09284
logo TRXTRX
0.06353
logo ADAADA
0.02798
logo WBTCWBTC
0.0000001656
logo LINKLINK
0.001016
logo HYPEHYPE
0.0004062

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zaif (ZAIF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ZAIF của bạn

Nhập số lượng ZAIF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zaif hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zaif.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zaif sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zaif sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zaif sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zaif sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zaif sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide