XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Dram Armenia (AMD) là ֏932.04. Với nguồn cung lưu hành là 59,916,045,245 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng AMD là ֏21,375,489,778,198,541.01. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng AMD đã giảm ֏-26.45, biểu thị mức giảm -2.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng AMD là ֏1,397.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏1.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang AMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang AMD là ֏932.04 AMD, với sự thay đổi -2.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/AMD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/AMD trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.43 | -2.51% | |
![]() Giao ngay | $0.00002201 | -1.12% | |
![]() Giao ngay | $2.44 | -2.50% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.43 | -2.50% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.43, with a 24-hour trading change of -2.51%, XRP/USDT Spot is $2.43 and -2.51%, and XRP/USDT Perpetual is $2.43 and -2.50%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Dram Armenia
Bảng chuyển đổi XRP sang AMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 932.04AMD |
2XRP | 1,864.08AMD |
3XRP | 2,796.12AMD |
4XRP | 3,728.17AMD |
5XRP | 4,660.21AMD |
6XRP | 5,592.25AMD |
7XRP | 6,524.3AMD |
8XRP | 7,456.34AMD |
9XRP | 8,388.38AMD |
10XRP | 9,320.43AMD |
100XRP | 93,204.3AMD |
500XRP | 466,021.5AMD |
1,000XRP | 932,043AMD |
5,000XRP | 4,660,215.01AMD |
10,000XRP | 9,320,430.02AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMD | 0.001072XRP |
2AMD | 0.002145XRP |
3AMD | 0.003218XRP |
4AMD | 0.004291XRP |
5AMD | 0.005364XRP |
6AMD | 0.006437XRP |
7AMD | 0.00751XRP |
8AMD | 0.008583XRP |
9AMD | 0.009656XRP |
10AMD | 0.01072XRP |
100,000AMD | 107.29XRP |
500,000AMD | 536.45XRP |
1,000,000AMD | 1,072.91XRP |
5,000,000AMD | 5,364.55XRP |
10,000,000AMD | 10,729.11XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang AMD và AMD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang AMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 AMD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.44USD |
![]() | €2.1EUR |
![]() | ₹216.27INR |
![]() | Rp40,390.41IDR |
![]() | $3.42CAD |
![]() | £1.83GBP |
![]() | ฿79.59THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽194.23RUB |
![]() | R$13.37BRL |
![]() | د.إ8.94AED |
![]() | ₺101.86TRY |
![]() | ¥17.38CNY |
![]() | ¥369.57JPY |
![]() | $18.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.44 USD, 1 XRP = €2.1 EUR, 1 XRP = ₹216.27 INR, 1 XRP = Rp40,390.41 IDR, 1 XRP = $3.42 CAD, 1 XRP = £1.83 GBP, 1 XRP = ฿79.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
SMART chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
LINK chuyển đổi sang AMD
USDE chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0816 |
![]() | 0.00001179 |
![]() | 0.0003282 |
![]() | 1.3 |
![]() | 0.001112 |
![]() | 0.5364 |
![]() | 0.006633 |
![]() | 1.3 |
![]() | 293.78 |
![]() | 0.000327 |
![]() | 6.57 |
![]() | 4.17 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.00001179 |
![]() | 0.0719 |
![]() | 1.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dram Armenia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT, AMD sang BTC, AMD sang ETH, AMD sang USBT, AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Dram Armenia (AMD)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Dram Armenia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AMD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Dram Armenia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Dram Armenia (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Dram Armenia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Dram Armenia?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Dram Armenia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dram Armenia (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Cuộc chiến thứ Sáu! Liệu Bitcoin có thể dẫn dắt Ethereum và XRP trở lại đỉnh cao của chúng?
Giá trị thị trường tiền điện tử toàn cầu đã trải qua những biến động đáng kể trong vòng một tuần, tăng từ 3.78 trillion vào Chủ Nhật tuần trước lên 4 trillion, trước khi giảm trở lại còn 3.84 trillion, với mỗi sự thay đổi phần trăm đều ảnh hưởng đến tâm lý của vô số nhà đầu tư.

XRP 2025 Giá Dự Đoán: Năm Yếu Tố Chính Sẽ Quyết Định Xem Nó Có Thể Phá Vỡ Rào Cản $5 Hay Không
Khi một loạt các phán quyết quan trọng đến gần vào cuối tháng Mười, XRP đang đứng ở một ngã ba lịch sử cho một bước đột phá về giá.

BNB vượt mốc $1,300 để đạt mức cao nhất mọi thời đại! Vốn hóa thị trường vượt qua XRP để trở thành Tiền điện tử lớn thứ tư.
Chỉ trong một tuần, BNB đã tăng vọt hơn 30%, định nghĩa lại bức tranh vốn hóa thị trường của Tiền điện tử với sự bùng nổ đáng kinh ngạc của nó.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
