Wrapped AVAXWAVAX sang IDR:Chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WAVAX/IDR: 1 WAVAX ≈ Rp502,594.58 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped AVAX Thị trường hôm nay

Wrapped AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAVAX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp502,594.58. Với nguồn cung lưu hành là 16,861,057.16 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của WAVAX tính bằng IDR là Rp140,797,526,614,624,439.71. Trong 24h qua, giá của WAVAX tính bằng IDR đã giảm Rp-7,107.92, biểu thị mức giảm -1.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVAX tính bằng IDR là Rp33,240,691.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp131,422.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang IDR

Rp502,594.58-1.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang IDR là Rp502,594.58 IDR, với sự thay đổi -1.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAVAX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WAVAX/-- Spot is -- and --, and WAVAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WAVAX sang IDR

logo Wrapped AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAVAX
505,751.37IDR
2WAVAX
1,011,502.74IDR
3WAVAX
1,517,254.12IDR
4WAVAX
2,023,005.49IDR
5WAVAX
2,528,756.86IDR
6WAVAX
3,034,508.24IDR
7WAVAX
3,540,259.61IDR
8WAVAX
4,046,010.98IDR
9WAVAX
4,551,762.36IDR
10WAVAX
5,057,513.73IDR
100WAVAX
50,575,137.36IDR
500WAVAX
252,875,686.81IDR
1,000WAVAX
505,751,373.63IDR
5,000WAVAX
2,528,756,868.18IDR
10,000WAVAX
5,057,513,736.36IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAVAX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped AVAX
1IDR
0.000001977WAVAX
2IDR
0.000003954WAVAX
3IDR
0.000005931WAVAX
4IDR
0.000007909WAVAX
5IDR
0.000009886WAVAX
6IDR
0.00001186WAVAX
7IDR
0.00001384WAVAX
8IDR
0.00001581WAVAX
9IDR
0.00001779WAVAX
10IDR
0.00001977WAVAX
100,000,000IDR
197.72WAVAX
500,000,000IDR
988.62WAVAX
1,000,000,000IDR
1,977.25WAVAX
5,000,000,000IDR
9,886.28WAVAX
10,000,000,000IDR
19,772.56WAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang IDR và IDR sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAVAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $30.25 USD, 1 WAVAX = €25.8 EUR, 1 WAVAX = ₹2,684.64 INR, 1 WAVAX = Rp502,594.58 IDR, 1 WAVAX = $42.22 CAD, 1 WAVAX = £22.49 GBP, 1 WAVAX = ฿980.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001836
logo BTCBTC
0.0000002502
logo ETHETH
0.000006712
logo XRPXRP
0.009938
logo USDTUSDT
0.03007
logo BNBBNB
0.00002718
logo SOLSOL
0.0001307
logo USDCUSDC
0.03012
logo SMARTSMART
6.37
logo DOGEDOGE
0.1177
logo STETHSTETH
0.000006709
logo TRXTRX
0.08777
logo ADAADA
0.03518
logo WBTCWBTC
0.0000002501
logo LINKLINK
0.001347
logo USDEUSDE
0.03009

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WAVAX của bạn

Nhập số lượng WAVAX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide