WorldcoinWLD sang IDR:Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WLD/IDR: 1 WLD ≈ Rp14,134.6 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp14,134.6. Với nguồn cung lưu hành là 2,242,537,894.02 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng IDR là Rp526,722,406,114,583,318.19. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng IDR đã giảm Rp-257.52, biểu thị mức giảm -1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng IDR là Rp198,874.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,154.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang IDR

Rp14,134.6-1.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang IDR là Rp14,134.6 IDR, với sự thay đổi -1.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WLD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WorldcoinWLD/USDT
Giao ngay
$0.8527
-2.78%
logo WorldcoinWLD/USDC
Giao ngay
$0.8499
-3.05%
logo WorldcoinWLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.852
-2.74%

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $0.8527, with a 24-hour trading change of -2.78%, WLD/USDT Spot is $0.8527 and -2.78%, and WLD/USDT Perpetual is $0.852 and -2.74%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WLD sang IDR

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WLD
14,134.6IDR
2WLD
28,269.21IDR
3WLD
42,403.81IDR
4WLD
56,538.42IDR
5WLD
70,673.02IDR
6WLD
84,807.63IDR
7WLD
98,942.23IDR
8WLD
113,076.84IDR
9WLD
127,211.44IDR
10WLD
141,346.05IDR
100WLD
1,413,460.54IDR
500WLD
7,067,302.73IDR
1,000WLD
14,134,605.46IDR
5,000WLD
70,673,027.3IDR
10,000WLD
141,346,054.6IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WLD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1IDR
0.00007074WLD
2IDR
0.0001414WLD
3IDR
0.0002122WLD
4IDR
0.0002829WLD
5IDR
0.0003537WLD
6IDR
0.0004244WLD
7IDR
0.0004952WLD
8IDR
0.0005659WLD
9IDR
0.0006367WLD
10IDR
0.0007074WLD
10,000,000IDR
707.48WLD
50,000,000IDR
3,537.41WLD
100,000,000IDR
7,074.83WLD
500,000,000IDR
35,374.17WLD
1,000,000,000IDR
70,748.34WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang IDR và IDR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WLD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $0.85 USD, 1 WLD = €0.73 EUR, 1 WLD = ₹74.73 INR, 1 WLD = Rp14,134.61 IDR, 1 WLD = $1.19 CAD, 1 WLD = £0.64 GBP, 1 WLD = ฿27.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001909
logo BTCBTC
0.0000002741
logo ETHETH
0.000007757
logo USDTUSDT
0.03007
logo BNBBNB
0.00002649
logo XRPXRP
0.01255
logo SOLSOL
0.0001574
logo USDCUSDC
0.0301
logo SMARTSMART
6.83
logo STETHSTETH
0.000007756
logo TRXTRX
0.09593
logo DOGEDOGE
0.154
logo ADAADA
0.04678
logo WBTCWBTC
0.0000002739
logo LINKLINK
0.001724
logo HYPEHYPE
0.0007523

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide