VoxiesVOXEL sang IDR:Chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VOXEL/IDR: 1 VOXEL ≈ Rp563.23 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp563.23. Với nguồn cung lưu hành là 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng IDR là Rp2,289,973,396,746,614.69. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng IDR đã giảm Rp-5.79, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng IDR là Rp78,552.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp318.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang IDR

Rp563.23-1.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang IDR là Rp563.23 IDR, với sự thay đổi -1.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.03355
-1.23%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03354
-1.24%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.03355, with a 24-hour trading change of -1.23%, VOXEL/USDT Spot is $0.03355 and -1.23%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.03354 and -1.24%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VOXEL sang IDR

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VOXEL
563.23IDR
2VOXEL
1,126.47IDR
3VOXEL
1,689.71IDR
4VOXEL
2,252.95IDR
5VOXEL
2,816.19IDR
6VOXEL
3,379.43IDR
7VOXEL
3,942.67IDR
8VOXEL
4,505.91IDR
9VOXEL
5,069.14IDR
10VOXEL
5,632.38IDR
100VOXEL
56,323.88IDR
500VOXEL
281,619.42IDR
1,000VOXEL
563,238.85IDR
5,000VOXEL
2,816,194.25IDR
10,000VOXEL
5,632,388.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VOXEL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1IDR
0.001775VOXEL
2IDR
0.00355VOXEL
3IDR
0.005326VOXEL
4IDR
0.007101VOXEL
5IDR
0.008877VOXEL
6IDR
0.01065VOXEL
7IDR
0.01242VOXEL
8IDR
0.0142VOXEL
9IDR
0.01597VOXEL
10IDR
0.01775VOXEL
100,000IDR
177.54VOXEL
500,000IDR
887.72VOXEL
1,000,000IDR
1,775.44VOXEL
5,000,000IDR
8,877.22VOXEL
10,000,000IDR
17,754.45VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang IDR và IDR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.03 USD, 1 VOXEL = €0.03 EUR, 1 VOXEL = ₹2.99 INR, 1 VOXEL = Rp563.24 IDR, 1 VOXEL = $0.05 CAD, 1 VOXEL = £0.03 GBP, 1 VOXEL = ฿1.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002695
logo BTCBTC
0.0000003122
logo ETHETH
0.000009347
logo USDTUSDT
0.02993
logo XRPXRP
0.01327
logo BNBBNB
0.00003182
logo SOLSOL
0.0002118
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.71
logo TRXTRX
0.101
logo STETHSTETH
0.000009341
logo DOGEDOGE
0.1826
logo ADAADA
0.05927
logo WBTCWBTC
0.0000003127
logo HYPEHYPE
0.0007711
logo BCHBCH
0.0000597

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide