VolentixVTX sang VND:Chuyển đổi Volentix (VTX) sang Việt Nam đồng (VND)

VTX/VND: 1 VTX ≈ ₫28.91 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Volentix Thị trường hôm nay

Volentix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Volentix chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫28.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VTX, tổng vốn hóa thị trường của Volentix tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Volentix tính bằng VND đã tăng ₫0.02888, biểu thị mức tăng +0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Volentix tính bằng VND là ₫5,543.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTX sang VND

28.91+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTX sang VND là ₫28.91 VND, với sự thay đổi +0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VTX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Volentix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VTX/-- Spot is $ and --, and VTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Volentix sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VTX sang VND

logo VolentixSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VTX
28.91VND
2VTX
57.82VND
3VTX
86.73VND
4VTX
115.65VND
5VTX
144.56VND
6VTX
173.47VND
7VTX
202.38VND
8VTX
231.3VND
9VTX
260.21VND
10VTX
289.12VND
100VTX
2,891.26VND
500VTX
14,456.34VND
1,000VTX
28,912.69VND
5,000VTX
144,563.46VND
10,000VTX
289,126.92VND

Bảng chuyển đổi VND sang VTX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Volentix
1VND
0.03458VTX
2VND
0.06917VTX
3VND
0.1037VTX
4VND
0.1383VTX
5VND
0.1729VTX
6VND
0.2075VTX
7VND
0.2421VTX
8VND
0.2766VTX
9VND
0.3112VTX
10VND
0.3458VTX
10,000VND
345.86VTX
50,000VND
1,729.34VTX
100,000VND
3,458.68VTX
500,000VND
17,293.44VTX
1,000,000VND
34,586.88VTX

Bảng chuyển đổi số tiền VTX sang VND và VND sang VTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VTX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang VTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Volentix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTX = $0 USD, 1 VTX = €0 EUR, 1 VTX = ₹0.1 INR, 1 VTX = Rp18.06 IDR, 1 VTX = $0 CAD, 1 VTX = £0 GBP, 1 VTX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00113
logo BTCBTC
0.0000001698
logo ETHETH
0.000004426
logo XRPXRP
0.006417
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002165
logo SOLSOL
0.000089
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.67
logo STETHSTETH
0.000004418
logo DOGEDOGE
0.07852
logo ADAADA
0.02202
logo TRXTRX
0.05754
logo LINKLINK
0.0008272
logo WBTCWBTC
0.0000001693
logo HYPEHYPE
0.0003743

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Volentix (VTX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VTX của bạn

Nhập số lượng VTX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Volentix hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Volentix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Volentix sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Volentix sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Volentix sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Volentix sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Volentix sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide