VinDax CoinVD sang EUR:Chuyển đổi VinDax Coin (VD) sang Euro (EUR)

VD/EUR: 1 VD ≈ €0.01555 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VinDax Coin Thị trường hôm nay

VinDax Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01555. Với nguồn cung lưu hành là 0 VD, tổng vốn hóa thị trường của VD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của VD tính bằng EUR đã giảm €-0.001832, biểu thị mức giảm -12.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VD tính bằng EUR là €0.1701, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002926.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VD sang EUR

0.01555-12.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VD sang EUR là €0.01555 EUR, với sự thay đổi -12.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VinDax Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VD/-- Spot is -- and --, and VD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VinDax Coin sang Euro

Bảng chuyển đổi VD sang EUR

logo VinDax CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VD
0.01EUR
2VD
0.03EUR
3VD
0.04EUR
4VD
0.06EUR
5VD
0.07EUR
6VD
0.09EUR
7VD
0.1EUR
8VD
0.12EUR
9VD
0.14EUR
10VD
0.15EUR
10,000VD
155.59EUR
50,000VD
777.96EUR
100,000VD
1,555.93EUR
500,000VD
7,779.68EUR
1,000,000VD
15,559.37EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VinDax Coin
1EUR
64.26VD
2EUR
128.53VD
3EUR
192.8VD
4EUR
257.07VD
5EUR
321.34VD
6EUR
385.61VD
7EUR
449.88VD
8EUR
514.15VD
9EUR
578.42VD
10EUR
642.69VD
100EUR
6,426.99VD
500EUR
32,134.96VD
1,000EUR
64,269.92VD
5,000EUR
321,349.63VD
10,000EUR
642,699.27VD

Bảng chuyển đổi số tiền VD sang EUR và EUR sang VD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VinDax Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VD = $0.02 USD, 1 VD = €0.02 EUR, 1 VD = ₹1.6 INR, 1 VD = Rp300.91 IDR, 1 VD = $0.03 CAD, 1 VD = £0.01 GBP, 1 VD = ฿0.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.72
logo BTCBTC
0.005458
logo ETHETH
0.1509
logo USDTUSDT
583.3
logo BNBBNB
0.5384
logo XRPXRP
249.06
logo SOLSOL
3.15
logo USDCUSDC
583.8
logo SMARTSMART
140,425.62
logo STETHSTETH
0.1507
logo TRXTRX
1,862.64
logo DOGEDOGE
3,094.36
logo ADAADA
927.47
logo WBTCWBTC
0.005455
logo USDEUSDE
584.09
logo LINKLINK
34.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VinDax Coin (VD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VD của bạn

Nhập số lượng VD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VinDax Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VinDax Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VinDax Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VinDax Coin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VinDax Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VinDax Coin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VinDax Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide