veSyncVS sang VND:Chuyển đổi veSync (VS) sang Việt Nam đồng (VND)

VS/VND: 1 VS ≈ ₫6.19 VND

Lần cập nhật mới nhất:

veSync Thị trường hôm nay

veSync đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6.19. Với nguồn cung lưu hành là 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của VS tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của VS tính bằng VND đã giảm ₫-0.2891, biểu thị mức giảm -4.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VS tính bằng VND là ₫400.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang VND

6.19-4.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang VND là ₫6.19 VND, với sự thay đổi -4.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/VND trong ngày qua.

Giao dịch veSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VS/-- Spot is -- and --, and VS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi veSync sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VS sang VND

logo veSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VS
6.19VND
2VS
12.38VND
3VS
18.58VND
4VS
24.77VND
5VS
30.97VND
6VS
37.16VND
7VS
43.36VND
8VS
49.55VND
9VS
55.75VND
10VS
61.94VND
100VS
619.49VND
500VS
3,097.49VND
1,000VS
6,194.98VND
5,000VS
30,974.94VND
10,000VS
61,949.88VND

Bảng chuyển đổi VND sang VS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo veSync
1VND
0.1614VS
2VND
0.3228VS
3VND
0.4842VS
4VND
0.6456VS
5VND
0.8071VS
6VND
0.9685VS
7VND
1.12VS
8VND
1.29VS
9VND
1.45VS
10VND
1.61VS
1,000VND
161.42VS
5,000VND
807.1VS
10,000VND
1,614.2VS
50,000VND
8,071.03VS
100,000VND
16,142.07VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang VND và VND sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1veSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0 USD, 1 VS = €0 EUR, 1 VS = ₹0.02 INR, 1 VS = Rp3.9 IDR, 1 VS = $0 CAD, 1 VS = £0 GBP, 1 VS = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001201
logo BTCBTC
0.0000001712
logo ETHETH
0.000005066
logo USDTUSDT
0.01899
logo BNBBNB
0.00001659
logo XRPXRP
0.007905
logo SOLSOL
0.0001069
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
5.14
logo STETHSTETH
0.000005064
logo TRXTRX
0.06
logo DOGEDOGE
0.1025
logo ADAADA
0.03001
logo WBTCWBTC
0.0000001709
logo USDEUSDE
0.01904
logo LINKLINK
0.001096

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi veSync (VS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá veSync hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua veSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi veSync sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ veSync sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ veSync sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ veSync sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi veSync sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến veSync (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide