VersusVS sang VND:Chuyển đổi Versus (VS) sang Việt Nam đồng (VND)

VS/VND: 1 VS ≈ ₫847.21 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫847.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng VND đã tăng ₫1.26, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng VND là ₫9,371.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫834.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang VND

847.21+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang VND là ₫847.21 VND, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VS/-- Spot is $ and --, and VS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Versus sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VS sang VND

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VS
847.21VND
2VS
1,694.42VND
3VS
2,541.64VND
4VS
3,388.85VND
5VS
4,236.07VND
6VS
5,083.28VND
7VS
5,930.49VND
8VS
6,777.71VND
9VS
7,624.92VND
10VS
8,472.14VND
100VS
84,721.4VND
500VS
423,607.02VND
1,000VS
847,214.05VND
5,000VS
4,236,070.27VND
10,000VS
8,472,140.55VND

Bảng chuyển đổi VND sang VS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1VND
0.00118VS
2VND
0.00236VS
3VND
0.003541VS
4VND
0.004721VS
5VND
0.005901VS
6VND
0.007082VS
7VND
0.008262VS
8VND
0.009442VS
9VND
0.01062VS
10VND
0.0118VS
100,000VND
118.03VS
500,000VND
590.16VS
1,000,000VND
1,180.33VS
5,000,000VND
5,901.69VS
10,000,000VND
11,803.39VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang VND và VND sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.84 INR, 1 VS = Rp526.66 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001099
logo BTCBTC
0.0000001655
logo ETHETH
0.000004402
logo XRPXRP
0.006374
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002279
logo SOLSOL
0.0001042
logo SMARTSMART
2.41
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004413
logo DOGEDOGE
0.0847
logo ADAADA
0.02068
logo TRXTRX
0.0547
logo LINKLINK
0.0007626
logo HYPEHYPE
0.0004308
logo WBTCWBTC
0.0000001655

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus (VS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.