VenomVENOM sang CNY:Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VENOM/CNY: 1 VENOM ≈ ¥0.669 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venom chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.669. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,110,678,047.53 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của Venom tính bằng CNY là ¥10,019,392,643.63. Trong 24h qua, giá của Venom tính bằng CNY đã tăng ¥0.005128, biểu thị mức tăng +0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venom tính bằng CNY là ¥3,540.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2452.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang CNY

¥0.669+0.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang CNY là ¥0.669 CNY, với sự thay đổi +0.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VENOM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.09429
+0.97%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.09429, with a 24-hour trading change of +0.97%, VENOM/USDT Spot is $0.09429 and +0.97%, and VENOM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Venom sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VENOM sang CNY

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VENOM
0.67CNY
2VENOM
1.35CNY
3VENOM
2.02CNY
4VENOM
2.7CNY
5VENOM
3.37CNY
6VENOM
4.05CNY
7VENOM
4.73CNY
8VENOM
5.4CNY
9VENOM
6.08CNY
10VENOM
6.75CNY
1,000VENOM
675.97CNY
5,000VENOM
3,379.89CNY
10,000VENOM
6,759.78CNY
50,000VENOM
33,798.93CNY
100,000VENOM
67,597.87CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VENOM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1CNY
1.47VENOM
2CNY
2.95VENOM
3CNY
4.43VENOM
4CNY
5.91VENOM
5CNY
7.39VENOM
6CNY
8.87VENOM
7CNY
10.35VENOM
8CNY
11.83VENOM
9CNY
13.31VENOM
10CNY
14.79VENOM
100CNY
147.93VENOM
500CNY
739.66VENOM
1,000CNY
1,479.33VENOM
5,000CNY
7,396.68VENOM
10,000CNY
14,793.36VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang CNY và CNY sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VENOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.09 USD, 1 VENOM = €0.08 EUR, 1 VENOM = ₹8.28 INR, 1 VENOM = Rp1,566.84 IDR, 1 VENOM = $0.13 CAD, 1 VENOM = £0.07 GBP, 1 VENOM = ฿3.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.48
logo BTCBTC
0.0006463
logo ETHETH
0.01829
logo USDTUSDT
70.45
logo BNBBNB
0.06459
logo XRPXRP
29.54
logo SOLSOL
0.3735
logo USDCUSDC
70.48
logo SMARTSMART
16,002.04
logo STETHSTETH
0.01833
logo TRXTRX
218.59
logo DOGEDOGE
364.32
logo ADAADA
110.5
logo WBTCWBTC
0.0006444
logo LINKLINK
4.08
logo HYPEHYPE
1.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venom (VENOM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide