VaultaA sang EUR:Chuyển đổi Vaulta (A) sang Euro (EUR)

A/EUR: 1 A ≈ €0.2438 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vaulta Thị trường hôm nay

Vaulta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của A chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2438. Với nguồn cung lưu hành là 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của A tính bằng EUR là €327,107,232.48. Trong 24h qua, giá của A tính bằng EUR đã giảm €-0.009684, biểu thị mức giảm -3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của A tính bằng EUR là €0.6684, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1803.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang EUR

0.2438-3.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang EUR là €0.2438 EUR, với sự thay đổi -3.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá A/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vaulta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VaultaA/USDT
Giao ngay
$0.2841
-3.92%
logo VaultaA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2838
-3.93%

The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.2841, with a 24-hour trading change of -3.92%, A/USDT Spot is $0.2841 and -3.92%, and A/USDT Perpetual is $0.2838 and -3.93%.

Bảng chuyển đổi Vaulta sang Euro

Bảng chuyển đổi A sang EUR

logo VaultaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1A
0.24EUR
2A
0.48EUR
3A
0.73EUR
4A
0.97EUR
5A
1.22EUR
6A
1.46EUR
7A
1.71EUR
8A
1.95EUR
9A
2.19EUR
10A
2.44EUR
1,000A
244.3EUR
5,000A
1,221.5EUR
10,000A
2,443EUR
50,000A
12,215.03EUR
100,000A
24,430.06EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang A

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vaulta
1EUR
4.09A
2EUR
8.18A
3EUR
12.27A
4EUR
16.37A
5EUR
20.46A
6EUR
24.55A
7EUR
28.65A
8EUR
32.74A
9EUR
36.83A
10EUR
40.93A
100EUR
409.33A
500EUR
2,046.65A
1,000EUR
4,093.31A
5,000EUR
20,466.58A
10,000EUR
40,933.17A

Bảng chuyển đổi số tiền A sang EUR và EUR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 A sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.28 USD, 1 A = €0.24 EUR, 1 A = ₹24.98 INR, 1 A = Rp4,704.35 IDR, 1 A = $0.4 CAD, 1 A = £0.21 GBP, 1 A = ฿9.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
37.13
logo BTCBTC
0.005408
logo ETHETH
0.1507
logo USDTUSDT
582.24
logo BNBBNB
0.5456
logo XRPXRP
242.19
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
582.65
logo SMARTSMART
132,447.82
logo STETHSTETH
0.1508
logo TRXTRX
1,818.03
logo DOGEDOGE
3,010.38
logo ADAADA
909.27
logo WBTCWBTC
0.00541
logo LINKLINK
32.52
logo USDEUSDE
583.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vaulta (A) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng A của bạn

Nhập số lượng A của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide