USDXUSDX sang INR:Chuyển đổi USDX (USDX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

USDX/INR: 1 USDX ≈ ₹61.27 INR

Lần cập nhật mới nhất:

USDX Thị trường hôm nay

USDX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹61.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,568,045 USDX, tổng vốn hóa thị trường của USDX tính bằng INR là ₹603,726,570,969.4. Trong 24h qua, giá của USDX tính bằng INR đã tăng ₹0.4506, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDX tính bằng INR là ₹343.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDX sang INR

61.27+0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDX sang INR là ₹61.27 INR, với sự thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDX/INR trong ngày qua.

Giao dịch USDX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDX/-- Spot is -- and --, and USDX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi USDX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi USDX sang INR

logo USDXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USDX
61.27INR
2USDX
122.54INR
3USDX
183.81INR
4USDX
245.08INR
5USDX
306.35INR
6USDX
367.62INR
7USDX
428.9INR
8USDX
490.17INR
9USDX
551.44INR
10USDX
612.71INR
100USDX
6,127.15INR
500USDX
30,635.75INR
1,000USDX
61,271.51INR
5,000USDX
306,357.57INR
10,000USDX
612,715.14INR

Bảng chuyển đổi INR sang USDX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo USDX
1INR
0.01632USDX
2INR
0.03264USDX
3INR
0.04896USDX
4INR
0.06528USDX
5INR
0.0816USDX
6INR
0.09792USDX
7INR
0.1142USDX
8INR
0.1305USDX
9INR
0.1468USDX
10INR
0.1632USDX
10,000INR
163.2USDX
50,000INR
816.03USDX
100,000INR
1,632.07USDX
500,000INR
8,160.39USDX
1,000,000INR
16,320.79USDX

Bảng chuyển đổi số tiền USDX sang INR và INR sang USDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang USDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDX = $0.69 USD, 1 USDX = €0.6 EUR, 1 USDX = ₹61.27 INR, 1 USDX = Rp11,509.26 IDR, 1 USDX = $0.97 CAD, 1 USDX = £0.53 GBP, 1 USDX = ฿22.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4247
logo BTCBTC
0.00005259
logo ETHETH
0.001501
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005243
logo XRPXRP
2.3
logo SOLSOL
0.03052
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,306.28
logo STETHSTETH
0.001502
logo TRXTRX
19.41
logo DOGEDOGE
31.32
logo ADAADA
9.37
logo WBTCWBTC
0.00005265
logo HYPEHYPE
0.1232
logo LINKLINK
0.3344

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDX (USDX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng USDX của bạn

Nhập số lượng USDX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide