UnionU sang RUB:Chuyển đổi Union (U) sang Rúp Nga (RUB)

U/RUB: 1 U ≈ ₽0.8036 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Union Thị trường hôm nay

Union đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Union chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.8036. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,919,050,000 U, tổng vốn hóa thị trường của Union tính bằng RUB là ₽125,450,036,508.99. Trong 24h qua, giá của Union tính bằng RUB đã tăng ₽0.00972, biểu thị mức tăng +1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Union tính bằng RUB là ₽2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.667.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1U sang RUB

0.8036+1.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 U sang RUB là ₽0.8036 RUB, với sự thay đổi +1.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá U/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 U/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Union

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnionU/USDT
Giao ngay
$0.00969
+0.62%
logo UnionU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00968
+0.73%

The real-time trading price of U/USDT Spot is $0.00969, with a 24-hour trading change of +0.62%, U/USDT Spot is $0.00969 and +0.62%, and U/USDT Perpetual is $0.00968 and +0.73%.

Bảng chuyển đổi Union sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi U sang RUB

logo UnionSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1U
0.8RUB
2U
1.6RUB
3U
2.41RUB
4U
3.21RUB
5U
4.01RUB
6U
4.82RUB
7U
5.62RUB
8U
6.42RUB
9U
7.23RUB
10U
8.03RUB
1,000U
803.65RUB
5,000U
4,018.28RUB
10,000U
8,036.56RUB
50,000U
40,182.84RUB
100,000U
80,365.69RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang U

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Union
1RUB
1.24U
2RUB
2.48U
3RUB
3.73U
4RUB
4.97U
5RUB
6.22U
6RUB
7.46U
7RUB
8.71U
8RUB
9.95U
9RUB
11.19U
10RUB
12.44U
100RUB
124.43U
500RUB
622.15U
1,000RUB
1,244.31U
5,000RUB
6,221.55U
10,000RUB
12,443.11U

Bảng chuyển đổi số tiền U sang RUB và RUB sang U ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 U sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang U, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Union phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 U và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 U = $0.01 USD, 1 U = €0.01 EUR, 1 U = ₹0.87 INR, 1 U = Rp162.26 IDR, 1 U = $0.01 CAD, 1 U = £0.01 GBP, 1 U = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3656
logo BTCBTC
0.00005579
logo ETHETH
0.001439
logo USDTUSDT
6.14
logo XRPXRP
2.19
logo BNBBNB
0.007155
logo SOLSOL
0.03063
logo USDCUSDC
6.14
logo SMARTSMART
1,141.54
logo STETHSTETH
0.00144
logo DOGEDOGE
28.62
logo TRXTRX
19.22
logo ADAADA
7.5
logo LINKLINK
0.278
logo WBTCWBTC
0.00005578
logo USDEUSDE
6.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Union (U) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng U của bạn

Nhập số lượng U của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Union hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Union.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Union sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Union sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Union sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Union sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Union sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Union (U)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide