TevaeraTEVA sang HKD:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

TEVA/HKD: 1 TEVA ≈ $0.0259 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0259. Với nguồn cung lưu hành là 671,609,633.79 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng HKD là $135,166,371.27. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng HKD đã giảm $-0.001209, biểu thị mức giảm -4.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng HKD là $0.583, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02463.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang HKD

$0.0259-4.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang HKD là $0.0259 HKD, với sự thay đổi -4.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.003382
-4.78%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.003382, with a 24-hour trading change of -4.78%, TEVA/USDT Spot is $0.003382 and -4.78%, and TEVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi TEVA sang HKD

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1TEVA
0.02HKD
2TEVA
0.05HKD
3TEVA
0.07HKD
4TEVA
0.1HKD
5TEVA
0.12HKD
6TEVA
0.15HKD
7TEVA
0.18HKD
8TEVA
0.2HKD
9TEVA
0.23HKD
10TEVA
0.25HKD
10,000TEVA
259.03HKD
50,000TEVA
1,295.17HKD
100,000TEVA
2,590.35HKD
500,000TEVA
12,951.75HKD
1,000,000TEVA
25,903.51HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang TEVA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1HKD
38.6TEVA
2HKD
77.2TEVA
3HKD
115.81TEVA
4HKD
154.41TEVA
5HKD
193.02TEVA
6HKD
231.62TEVA
7HKD
270.23TEVA
8HKD
308.83TEVA
9HKD
347.44TEVA
10HKD
386.04TEVA
100HKD
3,860.48TEVA
500HKD
19,302.4TEVA
1,000HKD
38,604.8TEVA
5,000HKD
193,024.01TEVA
10,000HKD
386,048.02TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang HKD và HKD sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TEVA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.29 INR, 1 TEVA = Rp55.43 IDR, 1 TEVA = $0 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.12
logo BTCBTC
0.0005768
logo ETHETH
0.01637
logo USDTUSDT
64.33
logo BNBBNB
0.05787
logo XRPXRP
25.29
logo SOLSOL
0.3319
logo USDCUSDC
64.37
logo SMARTSMART
14,445.71
logo STETHSTETH
0.01627
logo DOGEDOGE
325.18
logo TRXTRX
215.98
logo ADAADA
98.68
logo WBTCWBTC
0.0005774
logo LINKLINK
3.6
logo HYPEHYPE
1.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide