Tether Thị trường hôm nay
Tether đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴41.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 182,504,361,789.78 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng UAH là ₴318,651,463,051,226.23. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng UAH đã tăng ₴0.00401, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng UAH là ₴55.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴23.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang UAH là ₴41.79 UAH, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDT/-- Spot is -- and --, and USDT/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Tether sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi USDT sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 41.79UAH |
2USDT | 83.58UAH |
3USDT | 125.38UAH |
4USDT | 167.17UAH |
5USDT | 208.96UAH |
6USDT | 250.76UAH |
7USDT | 292.55UAH |
8USDT | 334.34UAH |
9USDT | 376.14UAH |
10USDT | 417.93UAH |
100USDT | 4,179.33UAH |
500USDT | 20,896.67UAH |
1,000USDT | 41,793.35UAH |
5,000USDT | 208,966.76UAH |
10,000USDT | 417,933.52UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.02392USDT |
2UAH | 0.04785USDT |
3UAH | 0.07178USDT |
4UAH | 0.0957USDT |
5UAH | 0.1196USDT |
6UAH | 0.1435USDT |
7UAH | 0.1674USDT |
8UAH | 0.1914USDT |
9UAH | 0.2153USDT |
10UAH | 0.2392USDT |
10,000UAH | 239.27USDT |
50,000UAH | 1,196.36USDT |
100,000UAH | 2,392.72USDT |
500,000UAH | 11,963.62USDT |
1,000,000UAH | 23,927.25USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang UAH và UAH sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹87.89INR |
![]() | Rp16,624.13IDR |
![]() | $1.4CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.84THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽81.64RUB |
![]() | R$5.39BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺42.02TRY |
![]() | ¥7.1CNY |
![]() | ¥151.87JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.86 EUR, 1 USDT = ₹87.89 INR, 1 USDT = Rp16,624.13 IDR, 1 USDT = $1.4 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
USDE chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7493 |
![]() | 0.0001092 |
![]() | 0.00313 |
![]() | 11.96 |
![]() | 0.01074 |
![]() | 5.01 |
![]() | 0.06337 |
![]() | 11.97 |
![]() | 2,599.24 |
![]() | 0.003114 |
![]() | 37.89 |
![]() | 61.79 |
![]() | 18.73 |
![]() | 0.0001092 |
![]() | 0.6923 |
![]() | 11.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Tether (USDT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

Giá Bitcoin (BTC) so với USDT: Cập nhật mới nhất và triển vọng thị trường
Theo dõi giá Bitcoin (BTC) so với USDT mới nhất và khám phá những hiểu biết về thị trường. Tìm hiểu điều gì thúc đẩy sự chuyển động của BTC và cách nó hình thành các xu hướng crypto toàn cầu.

Giá XRP hôm nay: Diễn biến, tiềm năng và những điều nhà đầu tư cần biết
Xem giá XRP (XRP/USDT) và xu hướng thị trường mới nhất. Khám phá những yếu tố thúc đẩy hiệu suất của token Ripple và vai trò ngày càng tăng của nó trong thanh toán crypto toàn cầu.

Giá Pi Network (PI/USDT): Từ khai thác di động đến hành trình tìm kiếm giá trị thực
Theo dõi giá Pi Network (PI/USDT) mới nhất và khám phá xem liệu người tiên phong trong việc khai thác di động có thể tạo ra giá trị bền vững trong bối cảnh tiền điện tử đang phát triển.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
