TenX Thị trường hôm nay
TenX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAY chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.028. Với nguồn cung lưu hành là 118,141,601.18 PAY, tổng vốn hóa thị trường của PAY tính bằng CNY là ¥23,781,001.18. Trong 24h qua, giá của PAY tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAY tính bằng CNY là ¥37.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003644.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAY sang CNY là ¥0.028 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch TenX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PAY/-- Spot is $ and --, and PAY/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi TenX sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi PAY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAY | 0.02CNY |
2PAY | 0.05CNY |
3PAY | 0.08CNY |
4PAY | 0.11CNY |
5PAY | 0.14CNY |
6PAY | 0.16CNY |
7PAY | 0.19CNY |
8PAY | 0.22CNY |
9PAY | 0.25CNY |
10PAY | 0.28CNY |
10,000PAY | 280.45CNY |
50,000PAY | 1,402.25CNY |
100,000PAY | 2,804.51CNY |
500,000PAY | 14,022.56CNY |
1,000,000PAY | 28,045.13CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 35.65PAY |
2CNY | 71.31PAY |
3CNY | 106.97PAY |
4CNY | 142.62PAY |
5CNY | 178.28PAY |
6CNY | 213.94PAY |
7CNY | 249.59PAY |
8CNY | 285.25PAY |
9CNY | 320.91PAY |
10CNY | 356.56PAY |
100CNY | 3,565.68PAY |
500CNY | 17,828.4PAY |
1,000CNY | 35,656.81PAY |
5,000CNY | 178,284.05PAY |
10,000CNY | 356,568.11PAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAY sang CNY và CNY sang PAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PAY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TenX phổ biến
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp63.46IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.58JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAY = $0 USD, 1 PAY = €0 EUR, 1 PAY = ₹0.34 INR, 1 PAY = Rp63.46 IDR, 1 PAY = $0.01 CAD, 1 PAY = £0 GBP, 1 PAY = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.01 |
![]() | 0.0006038 |
![]() | 0.0164 |
![]() | 23.06 |
![]() | 69.53 |
![]() | 0.08193 |
![]() | 0.385 |
![]() | 69.6 |
![]() | 9,572.74 |
![]() | 0.01637 |
![]() | 76.27 |
![]() | 198.69 |
![]() | 318.31 |
![]() | 2.83 |
![]() | 0.0006037 |
![]() | 1.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi TenX (PAY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng PAY của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TenX hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TenX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TenX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TenX sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TenX sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TenX sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi TenX sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TenX (PAY)

Gate Travel Reshapes the Crypto Payment Landscape, Unlocking New Growth in the Trillion-Dollar Travel Market
When users tap the "Travel" button in the Gate App and pay for hotel accommodation with USDT, encryption officially bridges the gap between transactional assets and physical consumption scenarios.

Shiba Inu Ecosystem Update: $28 Billion Market Cap Prediction Sparks Market Frenzy, Burn Rate Soars 48,324% in a Single Day
Investors should pay attention to the progress of community elections at the end of August and the transaction volume data of Shibarium, as these factors will become the core catalysts for the new round of market trends.

What Is ACH Coin? A Deep Dive Into Alchemy Pay and Its Utility in Crypto Payments
Learn how ACH coin powers Alchemy Pay’s crypto-fiat payment solutions and drives Web3 adoption.