TE-FOOD Thị trường hôm nay
TE-FOOD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TONE chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.7. Với nguồn cung lưu hành là 622,334,705.77 TONE, tổng vốn hóa thị trường của TONE tính bằng IDR là Rp37,516,870,805,913.08. Trong 24h qua, giá của TONE tính bằng IDR đã giảm Rp-0.008515, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TONE tính bằng IDR là Rp1,936.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TONE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TONE sang IDR là Rp3.7 IDR, với sự thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TONE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TONE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch TE-FOOD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TONE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TONE/-- Spot is $ and --, and TONE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi TE-FOOD sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi TONE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TONE | 3.7IDR |
2TONE | 7.41IDR |
3TONE | 11.11IDR |
4TONE | 14.82IDR |
5TONE | 18.53IDR |
6TONE | 22.23IDR |
7TONE | 25.94IDR |
8TONE | 29.65IDR |
9TONE | 33.35IDR |
10TONE | 37.06IDR |
100TONE | 370.64IDR |
500TONE | 1,853.2IDR |
1,000TONE | 3,706.41IDR |
5,000TONE | 18,532.09IDR |
10,000TONE | 37,064.18IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang TONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.2698TONE |
2IDR | 0.5396TONE |
3IDR | 0.8094TONE |
4IDR | 1.07TONE |
5IDR | 1.34TONE |
6IDR | 1.61TONE |
7IDR | 1.88TONE |
8IDR | 2.15TONE |
9IDR | 2.42TONE |
10IDR | 2.69TONE |
1,000IDR | 269.8TONE |
5,000IDR | 1,349.01TONE |
10,000IDR | 2,698.02TONE |
50,000IDR | 13,490.11TONE |
100,000IDR | 26,980.22TONE |
Bảng chuyển đổi số tiền TONE sang IDR và IDR sang TONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TONE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang TONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TE-FOOD phổ biến
TE-FOOD | 1 TONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.71IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
TE-FOOD | 1 TONE |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TONE = $0 USD, 1 TONE = €0 EUR, 1 TONE = ₹0.02 INR, 1 TONE = Rp3.71 IDR, 1 TONE = $0 CAD, 1 TONE = £0 GBP, 1 TONE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001709 |
![]() | 0.0000002701 |
![]() | 0.000007136 |
![]() | 0.01055 |
![]() | 0.03074 |
![]() | 0.00003551 |
![]() | 0.000164 |
![]() | 0.03074 |
![]() | 5.73 |
![]() | 0.000007176 |
![]() | 0.08626 |
![]() | 0.138 |
![]() | 0.03501 |
![]() | 0.001198 |
![]() | 0.0000002703 |
![]() | 0.0007271 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi TE-FOOD (TONE) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng TONE của bạn
Nhập số lượng TONE của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TE-FOOD hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TE-FOOD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TE-FOOD sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TE-FOOD sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TE-FOOD sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TE-FOOD sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi TE-FOOD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TE-FOOD (TONE)

Daily News | BTC, ETH Plunged Following Global Bearish Sentiments Toward 2023, FOMC Statement Remained Hawkish
The Fed raised 50bps as expected, but global markets slumped as traders interpreted the hawkish tone of FOMC going into 2023. Bitcoin and Ether continued to exhibit a strong correlation with TradFi - falling as soon as the rate hike decision was announced.

Daily News | Fed Hawkish Rate Hikes Continue, BoE Rate Hike Thursday, US Jobs Friday
Fed Chair Powell remade his hawkish tone during FOMC and remained determined to get inflation under 2%. This will affect bonds, swaps and the US dollar. Correlations between cryptos and equity indices begun to see a decline after a week of climbing.

Daily Flash | US CBDC Reports Due This Week On Biden Order, The Fed Intends To Keep Rates High, Cardano Fork Set After Ethereum Merge
Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Yesterday - Hawkish Tone From Fed Chair Powell To Bring Down Inflation May Incite US Recession, Biden Crypto Order on CBDC Reports Are Due This Week, Cardano Vasil Hard Fork Set For September After Ethereum Merge, Uniswap In Talks to Financialize NFTs