Talus Thị trường hôm nay
Talus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Talus chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩20.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,103,000,000 US, tổng vốn hóa thị trường của Talus tính bằng KRW là ₩64,366,946,358,898.6. Trong 24h qua, giá của Talus tính bằng KRW đã tăng ₩2.3, biểu thị mức tăng +12.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Talus tính bằng KRW là ₩39.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩15.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1US sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 US sang KRW là ₩20.82 KRW, với sự thay đổi +12.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá US/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 US/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Talus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.01415 | +11.41% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01418 | +11.48% |
The real-time trading price of US/USDT Spot is $0.01415, with a 24-hour trading change of +11.41%, US/USDT Spot is $0.01415 and +11.41%, and US/USDT Perpetual is $0.01418 and +11.48%.
Bảng chuyển đổi Talus sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi US sang KRW
Chuyển thành | |
|---|---|
1US | 20.82KRW |
2US | 41.65KRW |
3US | 62.47KRW |
4US | 83.3KRW |
5US | 104.12KRW |
6US | 124.95KRW |
7US | 145.77KRW |
8US | 166.6KRW |
9US | 187.43KRW |
10US | 208.25KRW |
100US | 2,082.55KRW |
500US | 10,412.78KRW |
1,000US | 20,825.56KRW |
5,000US | 104,127.81KRW |
10,000US | 208,255.62KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang US
Chuyển thành | |
|---|---|
1KRW | 0.04801US |
2KRW | 0.09603US |
3KRW | 0.144US |
4KRW | 0.192US |
5KRW | 0.24US |
6KRW | 0.2881US |
7KRW | 0.3361US |
8KRW | 0.3841US |
9KRW | 0.4321US |
10KRW | 0.4801US |
10,000KRW | 480.17US |
50,000KRW | 2,400.89US |
100,000KRW | 4,801.79US |
500,000KRW | 24,008.95US |
1,000,000KRW | 48,017.91US |
Bảng chuyển đổi số tiền US sang KRW và KRW sang US ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 US sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang US, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Talus phổ biến
Talus | 1 US |
|---|---|
$0.01USD | |
€0.01EUR | |
₹1.29INR | |
Rp236IDR | |
$0.02CAD | |
£0.01GBP | |
฿0.45THB |
Talus | 1 US |
|---|---|
₽1.13RUB | |
R$0.08BRL | |
د.إ0.05AED | |
₺0.61TRY | |
¥0.1CNY | |
¥2.2JPY | |
$0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 US và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 US = $0.01 USD, 1 US = €0.01 EUR, 1 US = ₹1.29 INR, 1 US = Rp236 IDR, 1 US = $0.02 CAD, 1 US = £0.01 GBP, 1 US = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
BCH chuyển đổi sang KRW
TOMI chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.03358 | |
0.000003972 | |
0.0001169 | |
0.3402 | |
0.0003992 | |
0.1827 | |
0.3402 | |
0.002706 |
80.8 | |
1.22 | |
0.000117 | |
2.65 | |
0.8936 | |
0.000003979 | |
0.0006351 | |
2,251.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Talus (US) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng US của bạn
Nhập số lượng US của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Talus hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Talus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Talus sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Talus sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Talus sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Talus sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Talus sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Talus (US)
Talus Network: Kiến Trúc Sư Đầu Tiên Của Nền Kinh Tế AI, Sắp Ra Mắt Token US
Một nền kinh tế số tự vận hành dựa trên trí tuệ nhân tạo đang nỗ lực biến khoa học viễn tưởng thành hiện thực thông qua công nghệ blockchain. Đồng tiền chủ lực đầu tiên của hệ sinh thái này, $US, sẽ chính thức ra mắt trên Gate vào ngày 11 tháng 12 năm 2025, lúc 13:00 (UTC).
Giá Pi Coin (PI): Cập Nhật Hiện Tại Và Triển Vọng
Theo dõi giá hiện tại của PI (~US$0.3537), sự chuyển động của thị trường và các yếu tố có thể hình thành triển vọng tương lai của nó.
Giá Litecoin (LTC): Cập Nhật Hiện Tại Và Triển Vọng Tương Lai
Giá LTC trực tiếp (~US$113.95), các vùng hỗ trợ/kháng cự chính, và điều gì có thể thúc đẩy Litecoin tiếp theo—các yếu tố kích thích tăng giá & rủi ro.