SoilSOIL sang CAD:Chuyển đổi Soil (SOIL) sang Đô la Canada (CAD)

SOIL/CAD: 1 SOIL ≈ $0.1908 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Soil Thị trường hôm nay

Soil đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Soil chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.1908. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,634,409.43 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của Soil tính bằng CAD là $11,957,311.27. Trong 24h qua, giá của Soil tính bằng CAD đã tăng $0.002648, biểu thị mức tăng +1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Soil tính bằng CAD là $5.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05614.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang CAD

$0.1908+1.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang CAD là $0.1908 CAD, với sự thay đổi +1.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOIL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Soil

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SoilSOIL/USDT
Giao ngay
$0.1357
+0.96%

The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.1357, with a 24-hour trading change of +0.96%, SOIL/USDT Spot is $0.1357 and +0.96%, and SOIL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Soil sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi SOIL sang CAD

logo SoilSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1SOIL
0.19CAD
2SOIL
0.38CAD
3SOIL
0.57CAD
4SOIL
0.76CAD
5SOIL
0.95CAD
6SOIL
1.14CAD
7SOIL
1.33CAD
8SOIL
1.52CAD
9SOIL
1.71CAD
10SOIL
1.9CAD
1,000SOIL
190.87CAD
5,000SOIL
954.38CAD
10,000SOIL
1,908.76CAD
50,000SOIL
9,543.8CAD
100,000SOIL
19,087.6CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang SOIL

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Soil
1CAD
5.23SOIL
2CAD
10.47SOIL
3CAD
15.71SOIL
4CAD
20.95SOIL
5CAD
26.19SOIL
6CAD
31.43SOIL
7CAD
36.67SOIL
8CAD
41.91SOIL
9CAD
47.15SOIL
10CAD
52.39SOIL
100CAD
523.9SOIL
500CAD
2,619.5SOIL
1,000CAD
5,239SOIL
5,000CAD
26,195.01SOIL
10,000CAD
52,390.03SOIL

Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang CAD và CAD sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SOIL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Soil phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.14 USD, 1 SOIL = €0.12 EUR, 1 SOIL = ₹11.96 INR, 1 SOIL = Rp2,251.99 IDR, 1 SOIL = $0.19 CAD, 1 SOIL = £0.1 GBP, 1 SOIL = ฿4.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.64
logo BTCBTC
0.0033
logo ETHETH
0.09166
logo USDTUSDT
356.16
logo BNBBNB
0.332
logo XRPXRP
146.54
logo SOLSOL
1.93
logo USDCUSDC
356.35
logo SMARTSMART
81,139.75
logo STETHSTETH
0.09191
logo TRXTRX
1,112.9
logo DOGEDOGE
1,835.02
logo ADAADA
553.27
logo WBTCWBTC
0.003295
logo LINKLINK
19.97
logo USDEUSDE
356.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Soil (SOIL) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng SOIL của bạn

Nhập số lượng SOIL của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide