RookROOK sang INR:Chuyển đổi Rook (ROOK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ROOK/INR: 1 ROOK ≈ ₹30.22 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Rook Thị trường hôm nay

Rook đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Rook chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹30.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,211.26 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của Rook tính bằng INR là ₹2,022,432,891.16. Trong 24h qua, giá của Rook tính bằng INR đã tăng ₹0.9967, biểu thị mức tăng +3.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rook tính bằng INR là ₹73,756.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹15.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang INR

30.22+3.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang INR là ₹30.22 INR, với sự thay đổi +3.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOK/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/INR trong ngày qua.

Giao dịch Rook

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ROOK/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ROOK/-- Spot is -- and --, and ROOK/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Rook sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ROOK sang INR

logo RookSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ROOK
30.22INR
2ROOK
60.44INR
3ROOK
90.66INR
4ROOK
120.88INR
5ROOK
151.1INR
6ROOK
181.33INR
7ROOK
211.55INR
8ROOK
241.77INR
9ROOK
271.99INR
10ROOK
302.21INR
100ROOK
3,022.19INR
500ROOK
15,110.96INR
1,000ROOK
30,221.93INR
5,000ROOK
151,109.66INR
10,000ROOK
302,219.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang ROOK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Rook
1INR
0.03308ROOK
2INR
0.06617ROOK
3INR
0.09926ROOK
4INR
0.1323ROOK
5INR
0.1654ROOK
6INR
0.1985ROOK
7INR
0.2316ROOK
8INR
0.2647ROOK
9INR
0.2977ROOK
10INR
0.3308ROOK
10,000INR
330.88ROOK
50,000INR
1,654.42ROOK
100,000INR
3,308.85ROOK
500,000INR
16,544.27ROOK
1,000,000INR
33,088.55ROOK

Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang INR và INR sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ROOK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rook phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.34 USD, 1 ROOK = €0.3 EUR, 1 ROOK = ₹30.22 INR, 1 ROOK = Rp5,711.56 IDR, 1 ROOK = $0.48 CAD, 1 ROOK = £0.26 GBP, 1 ROOK = ฿11.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3601
logo BTCBTC
0.00004943
logo ETHETH
0.001351
logo USDTUSDT
5.68
logo BNBBNB
0.004911
logo XRPXRP
2.14
logo SOLSOL
0.02784
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,266.59
logo STETHSTETH
0.001356
logo DOGEDOGE
27.33
logo TRXTRX
18.89
logo ADAADA
8.24
logo WBTCWBTC
0.00004943
logo LINKLINK
0.2996
logo HYPEHYPE
0.1189

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rook (ROOK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ROOK của bạn

Nhập số lượng ROOK của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide