RomeROME sang UAH:Chuyển đổi Rome (ROME) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

ROME/UAH: 1 ROME ≈ ₴482.12 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Rome Thị trường hôm nay

Rome đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROME chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴482.12. Với nguồn cung lưu hành là 146,887.83 ROME, tổng vốn hóa thị trường của ROME tính bằng UAH là ₴2,935,738,022.81. Trong 24h qua, giá của ROME tính bằng UAH đã giảm ₴-6.64, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROME tính bằng UAH là ₴69,624.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴140.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROME sang UAH

482.12-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROME sang UAH là ₴482.12 UAH, với sự thay đổi -1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROME/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROME/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Rome

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ROME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ROME/-- Spot is $ and --, and ROME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Rome sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi ROME sang UAH

logo RomeSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ROME
482.12UAH
2ROME
964.24UAH
3ROME
1,446.36UAH
4ROME
1,928.48UAH
5ROME
2,410.6UAH
6ROME
2,892.72UAH
7ROME
3,374.84UAH
8ROME
3,856.96UAH
9ROME
4,339.08UAH
10ROME
4,821.2UAH
100ROME
48,212.04UAH
500ROME
241,060.24UAH
1,000ROME
482,120.48UAH
5,000ROME
2,410,602.43UAH
10,000ROME
4,821,204.87UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ROME

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Rome
1UAH
0.002074ROME
2UAH
0.004148ROME
3UAH
0.006222ROME
4UAH
0.008296ROME
5UAH
0.01037ROME
6UAH
0.01244ROME
7UAH
0.01451ROME
8UAH
0.01659ROME
9UAH
0.01866ROME
10UAH
0.02074ROME
100,000UAH
207.41ROME
500,000UAH
1,037.08ROME
1,000,000UAH
2,074.17ROME
5,000,000UAH
10,370.85ROME
10,000,000UAH
20,741.7ROME

Bảng chuyển đổi số tiền ROME sang UAH và UAH sang ROME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ROME sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UAH sang ROME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rome phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROME = $11.63 USD, 1 ROME = €9.98 EUR, 1 ROME = ₹1,019.65 INR, 1 ROME = Rp189,159.39 IDR, 1 ROME = $16.02 CAD, 1 ROME = £8.62 GBP, 1 ROME = ฿377.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6946
logo BTCBTC
0.0001018
logo ETHETH
0.002646
logo XRPXRP
3.87
logo USDTUSDT
12.05
logo BNBBNB
0.01441
logo SOLSOL
0.06201
logo SMARTSMART
1,510.85
logo USDCUSDC
12.06
logo STETHSTETH
0.002663
logo DOGEDOGE
53.14
logo TRXTRX
33.57
logo ADAADA
12.99
logo LINKLINK
0.5319
logo WBTCWBTC
0.0001018
logo HYPEHYPE
0.2661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rome (ROME) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng ROME của bạn

Nhập số lượng ROME của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rome hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rome.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rome sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rome sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rome sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rome sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rome sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rome (ROME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.