PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng HKD là $4,630,551,181.91. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng HKD đã tăng $0.02866, biểu thị mức tăng +1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng HKD là $78.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang HKD là $2.3 HKD, với sự thay đổi +1.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUNDIX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  PUNDIX/USDT Giao ngay | $0.2962 | +0.91% | |
|  PUNDIX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2971 | +1.26% | 
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.2962, with a 24-hour trading change of +0.91%, PUNDIX/USDT Spot is $0.2962 and +0.91%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.2971 and +1.26%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang HKD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1PUNDIX | 2.3HKD | 
| 2PUNDIX | 4.61HKD | 
| 3PUNDIX | 6.92HKD | 
| 4PUNDIX | 9.22HKD | 
| 5PUNDIX | 11.53HKD | 
| 6PUNDIX | 13.84HKD | 
| 7PUNDIX | 16.14HKD | 
| 8PUNDIX | 18.45HKD | 
| 9PUNDIX | 20.76HKD | 
| 10PUNDIX | 23.06HKD | 
| 100PUNDIX | 230.66HKD | 
| 500PUNDIX | 1,153.33HKD | 
| 1,000PUNDIX | 2,306.67HKD | 
| 5,000PUNDIX | 11,533.37HKD | 
| 10,000PUNDIX | 23,066.75HKD | 
Bảng chuyển đổi HKD sang PUNDIX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HKD | 0.4335PUNDIX | 
| 2HKD | 0.867PUNDIX | 
| 3HKD | 1.3PUNDIX | 
| 4HKD | 1.73PUNDIX | 
| 5HKD | 2.16PUNDIX | 
| 6HKD | 2.6PUNDIX | 
| 7HKD | 3.03PUNDIX | 
| 8HKD | 3.46PUNDIX | 
| 9HKD | 3.9PUNDIX | 
| 10HKD | 4.33PUNDIX | 
| 1,000HKD | 433.52PUNDIX | 
| 5,000HKD | 2,167.62PUNDIX | 
| 10,000HKD | 4,335.24PUNDIX | 
| 50,000HKD | 21,676.21PUNDIX | 
| 100,000HKD | 43,352.43PUNDIX | 
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang HKD và HKD sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUNDIX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
| PundiX | 1 PUNDIX | 
|---|---|
|  PUNDIX chuyển đổi sang USD | $0.3USD | 
|  PUNDIX chuyển đổi sang EUR | €0.26EUR | 
|  PUNDIX chuyển đổi sang INR | ₹26.33INR | 
|  PUNDIX chuyển đổi sang IDR | Rp4,942.48IDR | 
|  PUNDIX chuyển đổi sang CAD | $0.42CAD | 
|  PUNDIX chuyển đổi sang GBP | £0.23GBP | 
|  PUNDIX chuyển đổi sang THB | ฿9.62THB | 
| PundiX | 1 PUNDIX | 
|---|---|
|  PUNDIX chuyển đổi sang RUB | ₽23.78RUB | 
|  PUNDIX chuyển đổi sang BRL | R$1.6BRL | 
|  PUNDIX chuyển đổi sang AED | د.إ1.09AED | 
|  PUNDIX chuyển đổi sang TRY | ₺12.48TRY | 
|  PUNDIX chuyển đổi sang CNY | ¥2.11CNY | 
|  PUNDIX chuyển đổi sang JPY | ¥45.7JPY | 
|  PUNDIX chuyển đổi sang HKD | $2.31HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.3 USD, 1 PUNDIX = €0.26 EUR, 1 PUNDIX = ₹26.33 INR, 1 PUNDIX = Rp4,942.48 IDR, 1 PUNDIX = $0.42 CAD, 1 PUNDIX = £0.23 GBP, 1 PUNDIX = ฿9.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang HKD BTC chuyển đổi sang HKD
 ETH chuyển đổi sang HKD ETH chuyển đổi sang HKD
 USDT chuyển đổi sang HKD USDT chuyển đổi sang HKD
 XRP chuyển đổi sang HKD XRP chuyển đổi sang HKD
 BNB chuyển đổi sang HKD BNB chuyển đổi sang HKD
 SOL chuyển đổi sang HKD SOL chuyển đổi sang HKD
 USDC chuyển đổi sang HKD USDC chuyển đổi sang HKD
 SMART chuyển đổi sang HKD SMART chuyển đổi sang HKD
 STETH chuyển đổi sang HKD STETH chuyển đổi sang HKD
 DOGE chuyển đổi sang HKD DOGE chuyển đổi sang HKD
 TRX chuyển đổi sang HKD TRX chuyển đổi sang HKD
 ADA chuyển đổi sang HKD ADA chuyển đổi sang HKD
 WBTC chuyển đổi sang HKD WBTC chuyển đổi sang HKD
 LINK chuyển đổi sang HKD LINK chuyển đổi sang HKD
 HYPE chuyển đổi sang HKD HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 HKD
HKD|  GT | 4.95 | 
|  BTC | 0.0005867 | 
|  ETH | 0.01668 | 
|  USDT | 64.37 | 
|  XRP | 25.55 | 
|  BNB | 0.05917 | 
|  SOL | 0.3437 | 
|  USDC | 64.35 | 
|  SMART | 15,027.83 | 
|  STETH | 0.01669 | 
|  DOGE | 345.68 | 
|  TRX | 217.29 | 
|  ADA | 105.86 | 
|  WBTC | 0.000588 | 
|  LINK | 3.73 | 
|  HYPE | 1.47 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 PUNDIX sang HKD:Chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
PUNDIX sang HKD:Chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)