PlasmaXPL sang VND:Chuyển đổi Plasma (XPL) sang Việt Nam đồng (VND)

XPL/VND: 1 XPL ≈ ₫10,784.4 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Plasma Thị trường hôm nay

Plasma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Plasma chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫10,784.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,800,000,000 XPL, tổng vốn hóa thị trường của Plasma tính bằng VND là ₫509,854,578,058,360,228.07. Trong 24h qua, giá của Plasma tính bằng VND đã tăng ₫120.41, biểu thị mức tăng +1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plasma tính bằng VND là ₫44,440.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,969.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPL sang VND

10,784.4+1.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPL sang VND là ₫10,784.4 VND, với sự thay đổi +1.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Plasma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlasmaXPL/USDT
Giao ngay
$0.4124
+1.25%
logo PlasmaXPL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4128
+1.40%

The real-time trading price of XPL/USDT Spot is $0.4124, with a 24-hour trading change of +1.25%, XPL/USDT Spot is $0.4124 and +1.25%, and XPL/USDT Perpetual is $0.4128 and +1.40%.

Bảng chuyển đổi Plasma sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XPL sang VND

logo PlasmaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XPL
10,784.4VND
2XPL
21,568.81VND
3XPL
32,353.22VND
4XPL
43,137.63VND
5XPL
53,922.04VND
6XPL
64,706.45VND
7XPL
75,490.86VND
8XPL
86,275.27VND
9XPL
97,059.68VND
10XPL
107,844.09VND
100XPL
1,078,440.97VND
500XPL
5,392,204.89VND
1,000XPL
10,784,409.78VND
5,000XPL
53,922,048.9VND
10,000XPL
107,844,097.8VND

Bảng chuyển đổi VND sang XPL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Plasma
1VND
0.00009272XPL
2VND
0.0001854XPL
3VND
0.0002781XPL
4VND
0.0003709XPL
5VND
0.0004636XPL
6VND
0.0005563XPL
7VND
0.000649XPL
8VND
0.0007418XPL
9VND
0.0008345XPL
10VND
0.0009272XPL
10,000,000VND
927.26XPL
50,000,000VND
4,636.32XPL
100,000,000VND
9,272.64XPL
500,000,000VND
46,363.22XPL
1,000,000,000VND
92,726.44XPL

Bảng chuyển đổi số tiền XPL sang VND và VND sang XPL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XPL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang XPL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Plasma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPL = $0.41 USD, 1 XPL = €0.35 EUR, 1 XPL = ₹36.14 INR, 1 XPL = Rp6,802.27 IDR, 1 XPL = $0.58 CAD, 1 XPL = £0.31 GBP, 1 XPL = ฿13.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001203
logo BTCBTC
0.0000001781
logo ETHETH
0.000004905
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00001738
logo XRPXRP
0.008073
logo SOLSOL
0.0001027
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
4.58
logo STETHSTETH
0.000004895
logo TRXTRX
0.06053
logo DOGEDOGE
0.1003
logo ADAADA
0.02988
logo WBTCWBTC
0.0000001787
logo USDEUSDE
0.01905
logo LINKLINK
0.001127

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Plasma (XPL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XPL của bạn

Nhập số lượng XPL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plasma hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plasma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plasma sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Plasma sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Plasma sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Plasma (XPL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide