PlanqPLQ sang IDR:Chuyển đổi Planq (PLQ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PLQ/IDR: 1 PLQ ≈ Rp12.14 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Planq Thị trường hôm nay

Planq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PLQ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12.14. Với nguồn cung lưu hành là 141,729,445.79 PLQ, tổng vốn hóa thị trường của PLQ tính bằng IDR là Rp28,751,737,634,768.93. Trong 24h qua, giá của PLQ tính bằng IDR đã giảm Rp-3.27, biểu thị mức giảm -21.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLQ tính bằng IDR là Rp16,674.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.000000000154.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLQ sang IDR

Rp12.14-21.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLQ sang IDR là Rp12.14 IDR, với sự thay đổi -21.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLQ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLQ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Planq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLQ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PLQ/-- Spot is -- and --, and PLQ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Planq sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PLQ sang IDR

logo PlanqSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PLQ
12.14IDR
2PLQ
24.28IDR
3PLQ
36.42IDR
4PLQ
48.56IDR
5PLQ
60.7IDR
6PLQ
72.84IDR
7PLQ
84.98IDR
8PLQ
97.12IDR
9PLQ
109.26IDR
10PLQ
121.4IDR
100PLQ
1,214.05IDR
500PLQ
6,070.26IDR
1,000PLQ
12,140.53IDR
5,000PLQ
60,702.66IDR
10,000PLQ
121,405.32IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PLQ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Planq
1IDR
0.08236PLQ
2IDR
0.1647PLQ
3IDR
0.2471PLQ
4IDR
0.3294PLQ
5IDR
0.4118PLQ
6IDR
0.4942PLQ
7IDR
0.5765PLQ
8IDR
0.6589PLQ
9IDR
0.7413PLQ
10IDR
0.8236PLQ
10,000IDR
823.68PLQ
50,000IDR
4,118.43PLQ
100,000IDR
8,236.87PLQ
500,000IDR
41,184.35PLQ
1,000,000IDR
82,368.7PLQ

Bảng chuyển đổi số tiền PLQ sang IDR và IDR sang PLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PLQ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang PLQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Planq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLQ = $0 USD, 1 PLQ = €0 EUR, 1 PLQ = ₹0.06 INR, 1 PLQ = Rp12.14 IDR, 1 PLQ = $0 CAD, 1 PLQ = £0 GBP, 1 PLQ = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002747
logo BTCBTC
0.0000003117
logo ETHETH
0.00000948
logo USDTUSDT
0.02994
logo XRPXRP
0.0132
logo BNBBNB
0.00003197
logo SOLSOL
0.0002117
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.76
logo TRXTRX
0.1024
logo STETHSTETH
0.000009457
logo DOGEDOGE
0.1848
logo ADAADA
0.05937
logo WBTCWBTC
0.0000003122
logo HYPEHYPE
0.0007669
logo BCHBCH
0.00006043

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Planq (PLQ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PLQ của bạn

Nhập số lượng PLQ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Planq hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Planq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Planq sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Planq sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Planq sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Planq sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Planq sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide