OrchidOXT sang EUR:Chuyển đổi Orchid (OXT) sang Euro (EUR)

OXT/EUR: 1 OXT ≈ €0.02538 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Orchid Thị trường hôm nay

Orchid đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Orchid chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02538. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,544,728.95 OXT, tổng vốn hóa thị trường của Orchid tính bằng EUR là €13,043,899.48. Trong 24h qua, giá của Orchid tính bằng EUR đã tăng €0.0005529, biểu thị mức tăng +2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orchid tính bằng EUR là €0.8912, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02397.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXT sang EUR

0.02538+2.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXT sang EUR là €0.02538 EUR, với sự thay đổi +2.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OXT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Orchid

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrchidOXT/USDT
Giao ngay
$0.02933
+2.48%
logo OrchidOXT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02926
+2.16%

The real-time trading price of OXT/USDT Spot is $0.02933, with a 24-hour trading change of +2.48%, OXT/USDT Spot is $0.02933 and +2.48%, and OXT/USDT Perpetual is $0.02926 and +2.16%.

Bảng chuyển đổi Orchid sang Euro

Bảng chuyển đổi OXT sang EUR

logo OrchidSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OXT
0.02EUR
2OXT
0.05EUR
3OXT
0.07EUR
4OXT
0.1EUR
5OXT
0.12EUR
6OXT
0.15EUR
7OXT
0.17EUR
8OXT
0.2EUR
9OXT
0.22EUR
10OXT
0.25EUR
10,000OXT
253.83EUR
50,000OXT
1,269.17EUR
100,000OXT
2,538.34EUR
500,000OXT
12,691.7EUR
1,000,000OXT
25,383.41EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OXT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Orchid
1EUR
39.39OXT
2EUR
78.79OXT
3EUR
118.18OXT
4EUR
157.58OXT
5EUR
196.97OXT
6EUR
236.37OXT
7EUR
275.77OXT
8EUR
315.16OXT
9EUR
354.56OXT
10EUR
393.95OXT
100EUR
3,939.58OXT
500EUR
19,697.9OXT
1,000EUR
39,395.8OXT
5,000EUR
196,979.01OXT
10,000EUR
393,958.03OXT

Bảng chuyển đổi số tiền OXT sang EUR và EUR sang OXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OXT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orchid phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXT = $0.03 USD, 1 OXT = €0.03 EUR, 1 OXT = ₹2.62 INR, 1 OXT = Rp488.32 IDR, 1 OXT = $0.04 CAD, 1 OXT = £0.02 GBP, 1 OXT = ฿0.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
58.25
logo BTCBTC
0.006639
logo ETHETH
0.2034
logo USDTUSDT
575.84
logo XRPXRP
280.08
logo BNBBNB
0.6809
logo USDCUSDC
575.45
logo SOLSOL
4.36
logo TRXTRX
2,079.08
logo SMARTSMART
201,905.74
logo STETHSTETH
0.2037
logo DOGEDOGE
3,952.83
logo ADAADA
1,398.03
logo BCHBCH
1.05
logo WBTCWBTC
0.006652
logo LINKLINK
45.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Orchid (OXT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OXT của bạn

Nhập số lượng OXT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orchid hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orchid.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orchid sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orchid sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orchid sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide