Oraichain TokenORAI sang INR:Chuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ORAI/INR: 1 ORAI ≈ ₹94.26 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Token Thị trường hôm nay

Oraichain Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORAI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹94.26. Với nguồn cung lưu hành là 19,353,846 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của ORAI tính bằng INR là ₹161,942,788,485. Trong 24h qua, giá của ORAI tính bằng INR đã giảm ₹-8.15, biểu thị mức giảm -8.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAI tính bằng INR là ₹9,387.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹80.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang INR

94.26-8.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang INR là ₹94.26 INR, với sự thay đổi -8.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Oraichain TokenORAI/USDT
Giao ngay
$1.05
-7.31%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $1.05, with a 24-hour trading change of -7.31%, ORAI/USDT Spot is $1.05 and -7.31%, and ORAI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ORAI sang INR

logo Oraichain TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORAI
94.26INR
2ORAI
188.53INR
3ORAI
282.8INR
4ORAI
377.06INR
5ORAI
471.33INR
6ORAI
565.6INR
7ORAI
659.86INR
8ORAI
754.13INR
9ORAI
848.4INR
10ORAI
942.66INR
100ORAI
9,426.69INR
500ORAI
47,133.47INR
1,000ORAI
94,266.94INR
5,000ORAI
471,334.71INR
10,000ORAI
942,669.43INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain Token
1INR
0.0106ORAI
2INR
0.02121ORAI
3INR
0.03182ORAI
4INR
0.04243ORAI
5INR
0.05304ORAI
6INR
0.06364ORAI
7INR
0.07425ORAI
8INR
0.08486ORAI
9INR
0.09547ORAI
10INR
0.106ORAI
10,000INR
106.08ORAI
50,000INR
530.4ORAI
100,000INR
1,060.81ORAI
500,000INR
5,304.08ORAI
1,000,000INR
10,608.17ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang INR và INR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $1.06 USD, 1 ORAI = €0.91 EUR, 1 ORAI = ₹94.27 INR, 1 ORAI = Rp17,749.54 IDR, 1 ORAI = $1.49 CAD, 1 ORAI = £0.81 GBP, 1 ORAI = ฿34.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.513
logo BTCBTC
0.0000597
logo ETHETH
0.001817
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.006099
logo SOLSOL
0.04103
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,644.84
logo TRXTRX
19.26
logo STETHSTETH
0.001817
logo DOGEDOGE
35.87
logo ADAADA
11.64
logo WBTCWBTC
0.00005981
logo HYPEHYPE
0.1466
logo BCHBCH
0.01176

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain Token hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain Token sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide