Onyxcoin Thị trường hôm nay
Onyxcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onyxcoin chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.5852. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,550,201,163.26 XCN, tổng vốn hóa thị trường của Onyxcoin tính bằng UAH là ₴838,253,743,502.71. Trong 24h qua, giá của Onyxcoin tính bằng UAH đã tăng ₴0.005368, biểu thị mức tăng +0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onyxcoin tính bằng UAH là ₴7.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02924.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCN sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCN sang UAH là ₴0.5852 UAH, với sự thay đổi +0.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCN/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCN/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Onyxcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01408 | +0.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01411 | +1.04% |
The real-time trading price of XCN/USDT Spot is $0.01408, with a 24-hour trading change of +0.72%, XCN/USDT Spot is $0.01408 and +0.72%, and XCN/USDT Perpetual is $0.01411 and +1.04%.
Bảng chuyển đổi Onyxcoin sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi XCN sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCN | 0.58UAH |
2XCN | 1.17UAH |
3XCN | 1.75UAH |
4XCN | 2.34UAH |
5XCN | 2.92UAH |
6XCN | 3.51UAH |
7XCN | 4.09UAH |
8XCN | 4.68UAH |
9XCN | 5.26UAH |
10XCN | 5.85UAH |
1,000XCN | 585.26UAH |
5,000XCN | 2,926.3UAH |
10,000XCN | 5,852.6UAH |
50,000XCN | 29,263.01UAH |
100,000XCN | 58,526.02UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang XCN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.7XCN |
2UAH | 3.41XCN |
3UAH | 5.12XCN |
4UAH | 6.83XCN |
5UAH | 8.54XCN |
6UAH | 10.25XCN |
7UAH | 11.96XCN |
8UAH | 13.66XCN |
9UAH | 15.37XCN |
10UAH | 17.08XCN |
100UAH | 170.86XCN |
500UAH | 854.32XCN |
1,000UAH | 1,708.64XCN |
5,000UAH | 8,543.2XCN |
10,000UAH | 17,086.41XCN |
Bảng chuyển đổi số tiền XCN sang UAH và UAH sang XCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XCN sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang XCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onyxcoin phổ biến
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.24INR |
![]() | Rp229.63IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | ₽1.12RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.09JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCN = $0.01 USD, 1 XCN = €0.01 EUR, 1 XCN = ₹1.24 INR, 1 XCN = Rp229.63 IDR, 1 XCN = $0.02 CAD, 1 XCN = £0.01 GBP, 1 XCN = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6784 |
![]() | 0.00009765 |
![]() | 0.002533 |
![]() | 3.61 |
![]() | 12.05 |
![]() | 0.01409 |
![]() | 0.05804 |
![]() | 1,318.92 |
![]() | 12.06 |
![]() | 0.002545 |
![]() | 47.72 |
![]() | 12.3 |
![]() | 33.12 |
![]() | 0.4997 |
![]() | 0.2489 |
![]() | 0.00009782 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng XCN của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onyxcoin hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onyxcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onyxcoin sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onyxcoin sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onyxcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onyxcoin (XCN)

XCN: The Core Governance And Multi-Asset Token Of Onyx Protocol
Onyx Protocol, with the advantage of multi-asset management, has become an important infrastructure in the era of digital assets.

XCN in 2025: Price, Use Cases, and Future Outlook
Explore XCN price trends, real-world use cases, and its growth potential in 2025.

XCN Token: Empowering the Future of Web3 Connectivity
XCN coin (Onyxcoin) is the native token of the Onyx blockchain ecosystem.