OmiseGoOMG sang USD:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Mỹ (USD)

OMG/USD: 1 OMG ≈ $0.156 USD

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.156. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng USD là $21,882,489.48. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng USD đã giảm $-0.0001563, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng USD là $25.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1468.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang USD

$0.156-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang USD là $0.156 USD, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/USD trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1564
+0.09%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001282
-1.61%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1564, with a 24-hour trading change of +0.09%, OMG/USDT Spot is $0.1564 and +0.09%, and OMG/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OMG sang USD

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OMG
0.15USD
2OMG
0.31USD
3OMG
0.46USD
4OMG
0.62USD
5OMG
0.78USD
6OMG
0.93USD
7OMG
1.09USD
8OMG
1.24USD
9OMG
1.4USD
10OMG
1.56USD
1,000OMG
156.03USD
5,000OMG
780.15USD
10,000OMG
1,560.3USD
50,000OMG
7,801.5USD
100,000OMG
15,603USD

Bảng chuyển đổi USD sang OMG

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1USD
6.4OMG
2USD
12.81OMG
3USD
19.22OMG
4USD
25.63OMG
5USD
32.04OMG
6USD
38.45OMG
7USD
44.86OMG
8USD
51.27OMG
9USD
57.68OMG
10USD
64.09OMG
100USD
640.9OMG
500USD
3,204.51OMG
1,000USD
6,409.02OMG
5,000USD
32,045.11OMG
10,000USD
64,090.23OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang USD và USD sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMG sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.16 USD, 1 OMG = €0.13 EUR, 1 OMG = ₹13.86 INR, 1 OMG = Rp2,587.09 IDR, 1 OMG = $0.22 CAD, 1 OMG = £0.12 GBP, 1 OMG = ฿5.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.68
logo BTCBTC
0.004095
logo ETHETH
0.1113
logo XRPXRP
167.22
logo USDTUSDT
499.78
logo BNBBNB
0.4352
logo SOLSOL
2.18
logo USDCUSDC
500.4
logo SMARTSMART
109,402
logo STETHSTETH
0.1114
logo DOGEDOGE
2,005.69
logo TRXTRX
1,467.86
logo ADAADA
592.76
logo WBTCWBTC
0.004092
logo LINKLINK
22.9
logo USDEUSDE
500.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide