NYMNYM sang HKD:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NYM/HKD: 1 NYM ≈ $0.3466 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3466. Với nguồn cung lưu hành là 821,245,489.47 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng HKD là $2,215,917,891.1. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng HKD đã giảm $-0.01482, biểu thị mức giảm -4.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng HKD là $44.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.309.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang HKD

$0.3466-4.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang HKD là $0.3466 HKD, với sự thay đổi -4.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.04382
-4.28%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04382, with a 24-hour trading change of -4.28%, NYM/USDT Spot is $0.04382 and -4.28%, and NYM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NYM sang HKD

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NYM
0.34HKD
2NYM
0.69HKD
3NYM
1.03HKD
4NYM
1.38HKD
5NYM
1.73HKD
6NYM
2.07HKD
7NYM
2.42HKD
8NYM
2.77HKD
9NYM
3.11HKD
10NYM
3.46HKD
1,000NYM
346.63HKD
5,000NYM
1,733.15HKD
10,000NYM
3,466.3HKD
50,000NYM
17,331.52HKD
100,000NYM
34,663.04HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NYM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1HKD
2.88NYM
2HKD
5.76NYM
3HKD
8.65NYM
4HKD
11.53NYM
5HKD
14.42NYM
6HKD
17.3NYM
7HKD
20.19NYM
8HKD
23.07NYM
9HKD
25.96NYM
10HKD
28.84NYM
100HKD
288.49NYM
500HKD
1,442.45NYM
1,000HKD
2,884.91NYM
5,000HKD
14,424.58NYM
10,000HKD
28,849.16NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang HKD và HKD sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NYM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.04 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.94 INR, 1 NYM = Rp744.9 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.93
logo BTCBTC
0.000702
logo ETHETH
0.02073
logo USDTUSDT
64.27
logo XRPXRP
30
logo BNBBNB
0.0695
logo SOLSOL
0.4596
logo USDCUSDC
64.2
logo TRXTRX
222.88
logo SMARTSMART
21,501.19
logo STETHSTETH
0.02072
logo DOGEDOGE
404.87
logo ADAADA
137.16
logo WBTCWBTC
0.0007045
logo HYPEHYPE
1.68
logo BCHBCH
0.129

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide