NutsNUTS sang CNY:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NUTS/CNY: 1 NUTS ≈ ¥119.71 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥119.71. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng CNY đã giảm ¥-4.83, biểu thị mức giảm -3.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng CNY là ¥461.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥34.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang CNY

¥119.71-3.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang CNY là ¥119.71 CNY, với sự thay đổi -3.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001591
-6.19%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001591, with a 24-hour trading change of -6.19%, NUTS/USDT Spot is $0.001591 and -6.19%, and NUTS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NUTS sang CNY

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NUTS
120.49CNY
2NUTS
240.99CNY
3NUTS
361.49CNY
4NUTS
481.99CNY
5NUTS
602.49CNY
6NUTS
722.98CNY
7NUTS
843.48CNY
8NUTS
963.98CNY
9NUTS
1,084.48CNY
10NUTS
1,204.98CNY
100NUTS
12,049.83CNY
500NUTS
60,249.16CNY
1,000NUTS
120,498.32CNY
5,000NUTS
602,491.63CNY
10,000NUTS
1,204,983.27CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NUTS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1CNY
0.008298NUTS
2CNY
0.01659NUTS
3CNY
0.02489NUTS
4CNY
0.03319NUTS
5CNY
0.04149NUTS
6CNY
0.04979NUTS
7CNY
0.05809NUTS
8CNY
0.06639NUTS
9CNY
0.07468NUTS
10CNY
0.08298NUTS
100,000CNY
829.88NUTS
500,000CNY
4,149.43NUTS
1,000,000CNY
8,298.87NUTS
5,000,000CNY
41,494.35NUTS
10,000,000CNY
82,988.7NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang CNY và CNY sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CNY sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $16.89 USD, 1 NUTS = €14.45 EUR, 1 NUTS = ₹1,499.5 INR, 1 NUTS = Rp283,368.53 IDR, 1 NUTS = $23.53 CAD, 1 NUTS = £12.64 GBP, 1 NUTS = ฿543.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.4
logo BTCBTC
0.0006425
logo ETHETH
0.0179
logo USDTUSDT
70.05
logo XRPXRP
25.71
logo BNBBNB
0.07455
logo SOLSOL
0.3631
logo USDCUSDC
70.14
logo SMARTSMART
15,003.41
logo DOGEDOGE
311.34
logo STETHSTETH
0.0179
logo TRXTRX
209.63
logo ADAADA
91.45
logo USDEUSDE
70.2
logo WBTCWBTC
0.000642
logo LINKLINK
3.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide