Numbers ProtocolNUM sang EUR:Chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) sang Euro (EUR)

NUM/EUR: 1 NUM ≈ €0.008019 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Numbers Protocol Thị trường hôm nay

Numbers Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008019. Với nguồn cung lưu hành là 857,472,333 NUM, tổng vốn hóa thị trường của NUM tính bằng EUR là €5,850,628.38. Trong 24h qua, giá của NUM tính bằng EUR đã giảm €-0.0001649, biểu thị mức giảm -2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUM tính bằng EUR là €2.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004527.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUM sang EUR

0.008019-2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUM sang EUR là €0.008019 EUR, với sự thay đổi -2.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Numbers Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Numbers ProtocolNUM/USDT
Giao ngay
$0.009426
+0.34%

The real-time trading price of NUM/USDT Spot is $0.009426, with a 24-hour trading change of +0.34%, NUM/USDT Spot is $0.009426 and +0.34%, and NUM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Numbers Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi NUM sang EUR

logo Numbers ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NUM
0EUR
2NUM
0.01EUR
3NUM
0.02EUR
4NUM
0.03EUR
5NUM
0.04EUR
6NUM
0.04EUR
7NUM
0.05EUR
8NUM
0.06EUR
9NUM
0.07EUR
10NUM
0.08EUR
100,000NUM
801.07EUR
500,000NUM
4,005.39EUR
1,000,000NUM
8,010.78EUR
5,000,000NUM
40,053.92EUR
10,000,000NUM
80,107.85EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NUM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Numbers Protocol
1EUR
124.83NUM
2EUR
249.66NUM
3EUR
374.49NUM
4EUR
499.32NUM
5EUR
624.15NUM
6EUR
748.99NUM
7EUR
873.82NUM
8EUR
998.65NUM
9EUR
1,123.48NUM
10EUR
1,248.31NUM
100EUR
12,483.17NUM
500EUR
62,415.85NUM
1,000EUR
124,831.71NUM
5,000EUR
624,158.55NUM
10,000EUR
1,248,317.11NUM

Bảng chuyển đổi số tiền NUM sang EUR và EUR sang NUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NUM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numbers Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUM = $0.01 USD, 1 NUM = €0.01 EUR, 1 NUM = ₹0.85 INR, 1 NUM = Rp157.93 IDR, 1 NUM = $0.01 CAD, 1 NUM = £0.01 GBP, 1 NUM = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
56.72
logo BTCBTC
0.006654
logo ETHETH
0.1979
logo USDTUSDT
588.3
logo BNBBNB
0.683
logo XRPXRP
313.26
logo USDCUSDC
587.27
logo SOLSOL
4.7
logo SMARTSMART
94,822.62
logo TRXTRX
2,050.45
logo STETHSTETH
0.1981
logo DOGEDOGE
4,774.41
logo ADAADA
1,674.78
logo BCHBCH
0.9878
logo WBTCWBTC
0.006672
logo WEETHWEETH
0.1833

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NUM của bạn

Nhập số lượng NUM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numbers Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numbers Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numbers Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numbers Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numbers Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide