NiifiNIIFI sang USD:Chuyển đổi Niifi (NIIFI) sang Đô la Mỹ (USD)

NIIFI/USD: 1 NIIFI ≈ $0.0008595 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Niifi Thị trường hôm nay

Niifi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Niifi chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0008595. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NIIFI, tổng vốn hóa thị trường của Niifi tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Niifi tính bằng USD đã tăng $0.000006035, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Niifi tính bằng USD là $0.3324, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003392.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIIFI sang USD

$0.0008595+0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIIFI sang USD là $0.0008595 USD, với sự thay đổi +0.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIIFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIIFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Niifi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIIFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NIIFI/-- Spot is $ and --, and NIIFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Niifi sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NIIFI sang USD

logo NiifiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NIIFI
0USD
2NIIFI
0USD
3NIIFI
0USD
4NIIFI
0USD
5NIIFI
0USD
6NIIFI
0USD
7NIIFI
0USD
8NIIFI
0USD
9NIIFI
0USD
10NIIFI
0USD
1,000,000NIIFI
858.83USD
5,000,000NIIFI
4,294.15USD
10,000,000NIIFI
8,588.3USD
50,000,000NIIFI
42,941.5USD
100,000,000NIIFI
85,883USD

Bảng chuyển đổi USD sang NIIFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Niifi
1USD
1,164.37NIIFI
2USD
2,328.74NIIFI
3USD
3,493.12NIIFI
4USD
4,657.49NIIFI
5USD
5,821.87NIIFI
6USD
6,986.24NIIFI
7USD
8,150.62NIIFI
8USD
9,314.99NIIFI
9USD
10,479.37NIIFI
10USD
11,643.74NIIFI
100USD
116,437.47NIIFI
500USD
582,187.39NIIFI
1,000USD
1,164,374.78NIIFI
5,000USD
5,821,873.94NIIFI
10,000USD
11,643,747.88NIIFI

Bảng chuyển đổi số tiền NIIFI sang USD và USD sang NIIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NIIFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NIIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Niifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIIFI = $0 USD, 1 NIIFI = €0 EUR, 1 NIIFI = ₹0.08 INR, 1 NIIFI = Rp13.98 IDR, 1 NIIFI = $0 CAD, 1 NIIFI = £0 GBP, 1 NIIFI = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.92
logo BTCBTC
0.004311
logo ETHETH
0.1158
logo XRPXRP
166.38
logo USDTUSDT
499.7
logo BNBBNB
0.5953
logo SOLSOL
2.74
logo USDCUSDC
500.25
logo SMARTSMART
69,388.54
logo STETHSTETH
0.1157
logo DOGEDOGE
2,258.55
logo ADAADA
551.81
logo TRXTRX
1,433.48
logo LINKLINK
20.08
logo WBTCWBTC
0.004311
logo HYPEHYPE
11.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Niifi (NIIFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NIIFI của bạn

Nhập số lượng NIIFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Niifi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Niifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Niifi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Niifi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Niifi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Niifi sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Niifi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.